Kết quả AFC Bournemouth vs Newcastle United, 00h30 ngày 12/11
Kết quả AFC Bournemouth vs Newcastle United
Nhận định Bournemouth vs Newcastle, vòng 12 Ngoại hạng Anh 00h30 ngày 12/11/2023
Đối đầu AFC Bournemouth vs Newcastle United
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Newcastle United
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Newcastle United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202300:30
-
AFC Bournemouth 22Newcastle United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.78-1
1.08O 3
0.99U 3
0.811
4.80X
4.102
1.53Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.74O 1.25
0.99U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Newcastle United
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 12
-
AFC Bournemouth vs Newcastle United: Diễn biến chính
-
31'0-0Matt Ritchie
Miguel Angel Almiron Rejala -
46'0-0Valentino Livramento
Lewis Hall -
57'Lewis Cook0-0
-
60'Dominic Solanke1-0
-
66'1-0Ben Parkinson
Lewis Miley -
68'Adam Smith
Maximillian Aarons1-0 -
68'Luis Sinisterra
Justin Kluivert1-0 -
73'Dominic Solanke2-0
-
81'Dango Ouattara
Antoine Semenyo2-0 -
85'2-0Jamaal Lascelles
-
86'Marcos Senesi2-0
-
90'Joe Rothwell
Marcus Tavernier2-0 -
90'2-0Emil Henry Kristoffer Krafth
Joseph Willock
-
AFC Bournemouth vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-11Norberto Murara Neto5Lloyd Kelly25Marcos Senesi27Ilya Zabarnyi37Maximillian Aarons4Lewis Cook10Ryan Christie16Marcus Tavernier19Justin Kluivert24Antoine Semenyo9Dominic Solanke24Miguel Angel Almiron Rejala10Anthony Gordon7Joelinton Cassio Apolinario de Lira36Sean Longstaff67Lewis Miley28Joseph Willock2Kieran Trippier6Jamaal Lascelles5Fabian Schar20Lewis Hall22Nick Pope
- Đội hình dự bị
-
11Dango Ouattara17Luis Sinisterra15Adam Smith8Joe Rothwell3Milos Kerkez42Mark Travers7David Brooks6Chris Mepham22Hamed Junior TraoreEmil Henry Kristoffer Krafth 17Ben Parkinson 63Valentino Livramento 21Matt Ritchie 11Alex Murphy 54Martin Dubravka 1Mark Gillespie 29Amadou Diallo 49Paul Dummett 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Newcastle United: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthNewcastle United
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút0
-
-
6Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
422Số đường chuyền469
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị2
-
-
35Đánh đầu17
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua8
-
-
27Rê bóng thành công23
-
-
4Thay người4
-
-
11Đánh chặn7
-
-
26Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
25Cản phá thành công23
-
-
8Thử thách6
-
-
123Pha tấn công76
-
-
55Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh