Kết quả Arsenal vs Burnley, 22h00 ngày 11/11
Kết quả Arsenal vs Burnley
Nhận định Arsenal vs Burnley, vòng 12 Ngoại hạng Anh 22h00 ngày 11/11
Đối đầu Arsenal vs Burnley
Lịch phát sóng Arsenal vs Burnley
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202322:00
-
Arsenal 13Burnley 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.04+2.25
0.82O 3.25
0.86U 3.25
0.941
1.11X
7.402
15.00Hiệp 1-0.75
0.71+0.75
1.09O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Burnley
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 12
-
Arsenal vs Burnley: Diễn biến chính
-
45'Leandro Trossard (Assist:Bukayo Saka)1-0
-
54'1-1Josh Brownhill
-
57'William Saliba (Assist:Leandro Trossard)2-1
-
59'Fabio Vieira
Kai Havertz2-1 -
74'Olexandr Zinchenko3-1
-
80'3-1Aaron Ramsey
Zeki Amdouni -
80'3-1Jacob Bruun Larsen
Luca Koleosho -
81'Reiss Nelson
Bukayo Saka3-1 -
81'Edward Nketiah
Leandro Trossard3-1 -
83'Fabio Vieira3-1
-
85'3-1Michael Obafemi
Josh Brownhill -
88'3-1Wilson Odobert
Victor Alexander da Silva,Vitinho -
89'Jakub Kiwior
Gabriel Teodoro Martinelli Silva3-1 -
90'3-1Johann Berg Gudmundsson
-
Arsenal vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-3-322David Raya35Olexandr Zinchenko6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba18Takehiro Tomiyasu41Declan Rice20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho29Kai Havertz11Gabriel Teodoro Martinelli Silva19Leandro Trossard7Bukayo Saka25Zeki Amdouni9Jay Rodriguez7Johann Berg Gudmundsson16Sander Berge8Josh Brownhill30Luca Koleosho22Victor Alexander da Silva,Vitinho2Dara O Shea5Louis Beyer3Charlie Taylor1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
15Jakub Kiwior21Fabio Vieira24Reiss Nelson14Edward Nketiah25Mohamed El-Nenny1Aaron Ramsdale55Bradley Ibrahim71Charles Sagoe Jr76Reuell WaltersJacob Bruun Larsen 34Wilson Odobert 47Michael Obafemi 45Aaron Ramsey 21Hannes Delcroix 44Josh Cullen 24Lawrence Vigouroux 29Nathan Redmond 15Connor Roberts 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelVincent Kompany
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Burnley: Số liệu thống kê
-
ArsenalBurnley
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút0
-
-
10Sút Phạt11
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
553Số đường chuyền327
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
54Đánh đầu44
-
-
28Đánh đầu thành công21
-
-
4Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn2
-
-
12Ném biên17
-
-
19Cản phá thành công13
-
-
2Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
113Pha tấn công81
-
-
109Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh