Kết quả Aston Villa vs Burnley, 22h00 ngày 30/12
Kết quả Aston Villa vs Burnley
Soi kèo nhà cái Aston Villa vs Burnley, lúc 22h00 ngày 30/12
Đối đầu Aston Villa vs Burnley
Lịch phát sóng Aston Villa vs Burnley
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/12/202322:00
-
Aston Villa 43Burnley 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.96O 3
0.98U 3
0.901
1.36X
4.802
7.50Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.02O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Burnley
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 20
-
Aston Villa vs Burnley: Diễn biến chính
-
17'0-0Hannes Delcroix
Louis Beyer -
18'Ezri Konsa Ngoyo0-0
-
23'0-0Charlie Taylor
-
28'Leon Bailey (Assist:Ollie Watkins)1-0
-
31'1-1Zeki Amdouni (Assist:Dara O Shea)
-
42'1-1Sander Berge
-
42'Moussa Diaby (Assist:Ollie Watkins)2-1
-
56'2-1Sander Berge
-
59'2-1Aaron Ramsey
Zeki Amdouni -
62'Pau Torres
Clement Lenglet2-1 -
71'2-2Lyle Foster (Assist:Johann Berg Gudmundsson)
-
74'2-2Mike Tresor Ndayishimiye
Wilson Odobert -
74'2-2Connor Roberts
Johann Berg Gudmundsson -
82'Jhon Durán
Moussa Diaby2-2 -
88'Jacob Ramsey2-2
-
89'Douglas Luiz Soares de Paulo3-2
-
90'John McGinn3-2
-
90'Damian Martinez3-2
-
90'Leander Dendoncker
Leon Bailey3-2
-
Aston Villa vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-4-1-11Damian Martinez15Alexandre Moreno Lopera17Clement Lenglet3Diego Carlos4Ezri Konsa Ngoyo41Jacob Ramsey6Douglas Luiz Soares de Paulo7John McGinn31Leon Bailey19Moussa Diaby11Ollie Watkins17Lyle Foster25Zeki Amdouni7Johann Berg Gudmundsson16Sander Berge8Josh Brownhill47Wilson Odobert22Victor Alexander da Silva,Vitinho2Dara O Shea5Louis Beyer3Charlie Taylor1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
32Leander Dendoncker24Jhon Durán14Pau Torres22Nicolo Zaniolo16Calum Chambers47Tim Iroegbunam78Sam Proctor42Filip MarschallMike Tresor Ndayishimiye 31Hannes Delcroix 44Aaron Ramsey 21Connor Roberts 14Jacob Bruun Larsen 34Michael Obafemi 45Nathan Redmond 15Jay Rodriguez 9Arijanet Muric 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienVincent Kompany
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Burnley: Số liệu thống kê
-
Aston VillaBurnley
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
20Sút Phạt10
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
454Số đường chuyền237
-
-
85%Chuyền chính xác72%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị6
-
-
17Đánh đầu29
-
-
10Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
3Thay người4
-
-
6Đánh chặn3
-
-
12Ném biên15
-
-
9Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
93Pha tấn công57
-
-
54Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh