Kết quả Aston Villa vs Luton Town, 21h00 ngày 29/10
Kết quả Aston Villa vs Luton Town
Nhận định Aston Villa vs Luton Town, vòng 10 Ngoại hạng Anh 21h00 ngày 29/10/2023
Đối đầu Aston Villa vs Luton Town
Lịch phát sóng Aston Villa vs Luton Town
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202321:00
-
Aston Villa 33Luton Town 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.95+1.75
0.91O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.20X
5.802
9.90Hiệp 1-0.75
0.95+0.75
0.85O 1.25
0.83U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Luton Town
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 10
-
Aston Villa vs Luton Town: Diễn biến chính
-
17'John McGinn (Assist:Douglas Luiz Soares de Paulo)1-0
-
28'Nicolo Zaniolo1-0
-
46'Leon Bailey
Nicolo Zaniolo1-0 -
49'Moussa Diaby (Assist:Leon Bailey)2-0
-
51'Matthew Cash2-0
-
53'2-0Issa Kabore
-
57'2-0Andros Townsend
Gabriel Osho -
58'2-0Tahith Chong
Jacob Brown -
62'Tom Lockyer(OW)3-0
-
71'Boubacar Kamara3-0
-
75'3-0Alfie Doughty
-
76'3-0Elijah Anuoluwapo Adebayo
Carlton Morris -
76'3-0Pelly Ruddock
Marvelous Nakamba -
79'Diego Carlos
Matthew Cash3-0 -
79'3-0Ryan John Giles
Alfie Doughty -
79'Youri Tielemans
Boubacar Kamara3-0 -
83'3-1Damian Martinez(OW)
-
90'Leander Dendoncker
Douglas Luiz Soares de Paulo3-1 -
90'Bertrand Traore
Moussa Diaby3-1
-
Aston Villa vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-4-21Damian Martinez12Lucas Digne14Pau Torres4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash22Nicolo Zaniolo6Douglas Luiz Soares de Paulo44Boubacar Kamara7John McGinn11Ollie Watkins19Moussa Diaby9Carlton Morris19Jacob Brown7Chiedozie Ogbene12Issa Kabore13Marvelous Nakamba6Ross Barkley45Alfie Doughty15Teden Mengi4Tom Lockyer2Gabriel Osho24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
32Leander Dendoncker8Youri Tielemans3Diego Carlos9Bertrand Traore31Leon Bailey17Clement Lenglet25Robin Olsen16Calum Chambers47Tim IroegbunamPelly Ruddock 17Tahith Chong 14Elijah Anuoluwapo Adebayo 11Ryan John Giles 26Andros Townsend 30Tim Krul 23Cauley Woodrow 10Jayden Luker 47Joseph Johnson 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienRobert Owen Edwards
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
Aston VillaLuton Town
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút4
-
-
17Sút Phạt11
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
617Số đường chuyền238
-
-
90%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị6
-
-
23Đánh đầu31
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn3
-
-
9Ném biên8
-
-
11Cản phá thành công17
-
-
3Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
121Pha tấn công54
-
-
43Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh