Kết quả Brentford vs Luton Town, 22h00 ngày 02/12
Kết quả Brentford vs Luton Town
Nhận định Brentford vs Luton Town, vòng 14 Ngoại hạng Anh 22h00 ngày 2/12/2023
Đối đầu Brentford vs Luton Town
Lịch phát sóng Brentford vs Luton Town
Phong độ Brentford gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202322:00
-
Brentford 13Luton Town 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.80O 2.75
0.93U 2.75
0.871
1.40X
4.402
6.10Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1.25
1.09U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Luton Town
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 14
-
Brentford vs Luton Town: Diễn biến chính
-
38'0-0Thomas Kaminski
-
46'0-0Jacob Brown
Tom Lockyer -
49'Neal Maupay1-0
-
50'1-0Tahith Chong
-
56'Ben Mee (Assist:Bryan Mbeumo)2-0
-
60'2-0Andros Townsend
Chiedozie Ogbene -
60'2-0Jordan Clark
Pelly Ruddock -
61'2-0Elijah Anuoluwapo Adebayo
Carlton Morris -
70'Shandon Baptiste
Yegor Yarmolyuk2-0 -
76'2-1Jacob Brown
-
76'2-1Ryan John Giles
Teden Mengi -
77'Mads Roerslev Rasmussen
Saman Ghoddos2-1 -
78'Keane Lewis-Potter
Bryan Mbeumo2-1 -
81'Shandon Baptiste3-1
-
81'Christian Norgaard3-1
-
90'Myles Peart-Harris
Neal Maupay3-1
-
Brentford vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Brentford4-3-31Mark Flekken27Vitaly Janelt16Ben Mee5Ethan Pinnock14Saman Ghoddos33Yegor Yarmolyuk6Christian Norgaard15Frank Ogochukwu Onyeka11Yoane Wissa7Neal Maupay19Bryan Mbeumo9Carlton Morris14Tahith Chong7Chiedozie Ogbene12Issa Kabore17Pelly Ruddock6Ross Barkley29Amarii Bell15Teden Mengi4Tom Lockyer2Gabriel Osho24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
30Mads Roerslev Rasmussen26Shandon Baptiste25Myles Peart-Harris23Keane Lewis-Potter21Thomas Strakosha13Mathias Zanka Jorgensen4Charlie Goode41Vincent Angelini37Dakota OchsenhamAndros Townsend 30Ryan John Giles 26Jordan Clark 18Jacob Brown 19Elijah Anuoluwapo Adebayo 11Tim Krul 23Luke Berry 8Joseph Johnson 38Zack Nelson 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas FrankRobert Owen Edwards
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
BrentfordLuton Town
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
27Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
12Cản sút5
-
-
7Sút Phạt10
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
619Số đường chuyền270
-
-
84%Chuyền chính xác69%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
31Đánh đầu35
-
-
9Đánh đầu thành công24
-
-
0Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
27Ném biên13
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
159Pha tấn công57
-
-
67Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh