Kết quả Burnley vs AFC Bournemouth, 20h00 ngày 03/03
Kết quả Burnley vs AFC Bournemouth
Soi kèo nhà cái Burnley vs Bournemouth, lúc 20h00 ngày 3/3
Đối đầu Burnley vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Burnley vs AFC Bournemouth
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/03/202420:00
-
Burnley 20AFC Bournemouth 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 2.5
0.86U 2.5
1.021
2.88X
3.502
2.25Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.20O 1
0.78U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 27
-
Burnley vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
1'Dara O Shea0-0
-
12'0-0Chris Mepham
Marcos Senesi -
13'0-1Justin Kluivert (Assist:Lewis Cook)
-
41'0-1Antoine Semenyo
-
44'0-1Justin Kluivert
-
46'0-1Alex Scott
Ryan Christie -
68'Victor Alexander da Silva,Vitinho0-1
-
68'0-1Marcus Tavernier
-
69'Zeki Amdouni
Jacob Bruun Larsen0-1 -
73'0-1Phillip Billing
Justin Kluivert -
77'Benson Hedilazio
Victor Alexander da Silva,Vitinho0-1 -
84'0-1Adam Smith
-
88'0-2Antoine Semenyo (Assist:Lewis Cook)
-
89'0-2Enes Unal
Dominic Solanke -
89'0-2Dango Ouattara
Milos Kerkez -
90'Jay Rodriguez
Dara O Shea0-2 -
90'Johann Berg Gudmundsson
Josh Cullen0-2
-
Burnley vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-4-21James Trafford3Charlie Taylor33Maxime Esteve2Dara O Shea20Lorenz Assignon47Wilson Odobert24Josh Cullen16Sander Berge22Victor Alexander da Silva,Vitinho34Jacob Bruun Larsen23David Datro Fofana9Dominic Solanke24Antoine Semenyo19Justin Kluivert16Marcus Tavernier10Ryan Christie4Lewis Cook15Adam Smith27Ilya Zabarnyi25Marcos Senesi3Milos Kerkez1Norberto Murara Neto
- Đội hình dự bị
-
10Benson Hedilazio7Johann Berg Gudmundsson25Zeki Amdouni9Jay Rodriguez44Hannes Delcroix31Mike Tresor Ndayishimiye18Hjalmar Ekdal4Jack Cork49Arijanet MuricDango Ouattara 11Phillip Billing 29Enes Unal 26Alex Scott 14Chris Mepham 6Luis Sinisterra 17Romain Faivre 8Mark Travers 42Max Kinsey-Wellings 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
BurnleyAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút1
-
-
3Sút Phạt1
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
608Số đường chuyền206
-
-
82%Chuyền chính xác56%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị4
-
-
55Đánh đầu45
-
-
26Đánh đầu thành công24
-
-
0Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn6
-
-
29Ném biên18
-
-
19Cản phá thành công20
-
-
2Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
126Pha tấn công72
-
-
78Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh