Kết quả Burnley vs Sheffield United, 22h00 ngày 02/12
Kết quả Burnley vs Sheffield United
Nhận định Burnley vs Sheffield United, vòng 14 Ngoại hạng Anh 22h00 ngày 2/12/2023
Đối đầu Burnley vs Sheffield United
Lịch phát sóng Burnley vs Sheffield United
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202322:00
-
Burnley 25Sheffield United 7 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.00O 2.5
0.91U 2.5
0.891
1.86X
3.352
3.70Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.81O 1
0.88U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Sheffield United
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 14
-
Burnley vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
1'Jay Rodriguez (Assist:Charlie Taylor)1-0
-
25'1-0Jayden Bogle
George Baldock -
29'Jacob Bruun Larsen (Assist:Dara O Shea)2-0
-
34'2-0John Fleck
-
37'2-0Oliver McBurnie
-
38'Dara O Shea2-0
-
43'2-0Luke Thomas
-
45'2-0Oliver McBurnie
-
46'2-0William Osula
John Fleck -
46'2-0Benie Adama Traore
Cameron Archer -
46'2-0James Mcatee
Luke Thomas -
64'2-0William Osula
-
65'Johann Berg Gudmundsson
Jacob Bruun Larsen2-0 -
67'Louis Beyer2-0
-
72'2-0Gustavo Hamer
-
72'2-0Anel Ahmedhodzic
-
73'Zeki Amdouni (Assist:Louis Beyer)3-0
-
75'Luca Koleosho (Assist:Zeki Amdouni)4-0
-
77'Nathan Redmond
Zeki Amdouni4-0 -
77'Michael Obafemi
Jay Rodriguez4-0 -
77'Mike Tresor Ndayishimiye
Luca Koleosho4-0 -
80'Josh Brownhill5-0
-
83'Hjalmar Ekdal
Dara O Shea5-0
-
Burnley vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-4-21James Trafford3Charlie Taylor5Louis Beyer2Dara O Shea22Victor Alexander da Silva,Vitinho30Luca Koleosho8Josh Brownhill16Sander Berge34Jacob Bruun Larsen25Zeki Amdouni9Jay Rodriguez9Oliver McBurnie8Gustavo Hamer10Cameron Archer2George Baldock16Oliver Norwood4John Fleck14Luke Thomas15Anel Ahmedhodzic19Jack Robinson5Auston Trusty18Wes Foderingham
- Đội hình dự bị
-
31Mike Tresor Ndayishimiye7Johann Berg Gudmundsson45Michael Obafemi18Hjalmar Ekdal15Nathan Redmond47Wilson Odobert42Han-Noah Massengo21Aaron Ramsey29Lawrence VigourouxWilliam Osula 32James Mcatee 28Jayden Bogle 20Benie Adama Traore 11Vinicius de Souza Costa 21Yasser Larouci 27Anis Ben Slimane 25Max Josef Lowe 3Adam Davies 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyChris Wilder
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
BurnleySheffield United
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút0
-
-
13Sút Phạt11
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
567Số đường chuyền328
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
38Đánh đầu36
-
-
22Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người4
-
-
14Đánh chặn5
-
-
13Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
0Thử thách8
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
148Pha tấn công69
-
-
69Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh