Kết quả Crystal Palace vs Burnley, 22h00 ngày 24/02
Kết quả Crystal Palace vs Burnley
Nhận định Crystal Palace vs Burnley, 22h00 ngày 24/2
Đối đầu Crystal Palace vs Burnley
Lịch phát sóng Crystal Palace vs Burnley
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/02/202422:00
-
Crystal Palace 33Burnley 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.02O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.80X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 1
0.87U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Burnley
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 26
-
Crystal Palace vs Burnley: Diễn biến chính
-
35'0-0Josh Brownhill
-
37'0-0Josh Cullen
Zeki Amdouni -
50'Adam Wharton0-0
-
66'Matheus Franca de Oliveira
Odsonne Edouard0-0 -
66'Naouirou Ahamada
Adam Wharton0-0 -
68'Chris Richards (Assist:Jordan Ayew)1-0
-
72'Jordan Ayew (Assist:Matheus Franca de Oliveira)2-0
-
75'2-0Victor Alexander da Silva,Vitinho
Charlie Taylor -
79'Jean Philippe Mateta3-0
-
85'3-0Maxime Esteve
-
87'3-0David Datro Fofana Goal Disallowed
-
90'David Ozoh
Jordan Ayew3-0 -
90'Tyrick Mitchell3-0
-
90'Jordan Ayew3-0
-
90'3-0Jack Cork
Johann Berg Gudmundsson -
90'James Tomkins
Joachim Andersen3-0 -
90'3-0Jay Rodriguez
David Datro Fofana -
90'3-0Benson Hedilazio
Wilson Odobert
-
Crystal Palace vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace3-4-2-11Samuel Johnstone26Chris Richards16Joachim Andersen2Joel Ward3Tyrick Mitchell20Adam Wharton8Jefferson Andres Lerma Solis12Daniel Munoz22Odsonne Edouard9Jordan Ayew14Jean Philippe Mateta23David Datro Fofana25Zeki Amdouni7Johann Berg Gudmundsson16Sander Berge8Josh Brownhill47Wilson Odobert20Lorenz Assignon2Dara O Shea33Maxime Esteve3Charlie Taylor1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
11Matheus Franca de Oliveira29Naouirou Ahamada5James Tomkins52David Ozoh17Nathaniel Clyne30Dean Henderson48Luke Plange51Kaden Rodney55Franco Umeh-ChibuezeBenson Hedilazio 10Josh Cullen 24Jack Cork 4Jay Rodriguez 9Victor Alexander da Silva,Vitinho 22Hannes Delcroix 44Jacob Bruun Larsen 34Hjalmar Ekdal 18Arijanet Muric 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver GlasnerVincent Kompany
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Burnley: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceBurnley
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc3
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút1
-
-
14Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
464Số đường chuyền387
-
-
79%Chuyền chính xác71%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
6Việt vị3
-
-
54Đánh đầu46
-
-
33Đánh đầu thành công17
-
-
0Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn9
-
-
19Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách2
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
115Pha tấn công88
-
-
71Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh