Kết quả Crystal Palace vs Nottingham Forest, 23h30 ngày 07/10
Kết quả Crystal Palace vs Nottingham Forest
Nhận định Crystal Palace vs Nottingham, vòng 8 Ngoại hạng Anh 23h30 ngày 7/10/2023
Đối đầu Crystal Palace vs Nottingham Forest
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/10/202323:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.86O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.00X
3.052
3.55Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.71O 1
1.08U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 8
-
Crystal Palace vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
26'Jesurun Rak Sakyi
Jeffrey Schlupp0-0 -
46'0-0Gonzalo Montiel
Serge Aurier -
66'0-0Anthony Elanga
Callum Hudson-Odoi -
75'Chris Richards
Jairo Riedewald0-0 -
76'0-0Ryan Yates
Ibrahim Sangare -
76'0-0Divock Origi
Chris Wood -
83'0-0Cheikhou Kouyate
Orel Mangala -
84'0-0Ryan Yates
-
Crystal Palace vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace4-3-31Samuel Johnstone3Tyrick Mitchell6Marc Guehi16Joachim Andersen17Nathaniel Clyne44Jairo Riedewald19Will Hughes15Jeffrey Schlupp22Odsonne Edouard14Jean Philippe Mateta9Jordan Ayew10Morgan Gibbs White11Chris Wood14Callum Hudson-Odoi6Ibrahim Sangare5Orel Mangala16Nicolas Dominguez24Serge Aurier30Willy Boly40Murillo15Harry Toffolo1Matt Turner
- Đội hình dự bị
-
26Chris Richards49Jesurun Rak Sakyi4Robert Holding31Remi Luke Matthews60Jadan Raymond5James Tomkins53Ademola Ola-Adebom52David Ozoh23Malcolm EbioweiGonzalo Montiel 29Divock Origi 27Cheikhou Kouyate 8Anthony Elanga 21Ryan Yates 22Andrey Santos 12Odisseas Vlachodimos 23Joe Worrall 4Neco Williams 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver GlasnerNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút4
-
-
14Sút Phạt7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
521Số đường chuyền481
-
-
87%Chuyền chính xác87%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
22Đánh đầu28
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn9
-
-
12Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
6Thử thách7
-
-
108Pha tấn công95
-
-
52Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh