Kết quả Crystal Palace vs Sheffield United, 03h00 ngày 31/01
Kết quả Crystal Palace vs Sheffield United
Soi kèo phạt góc Crystal Palace vs Sheffield United, 3h ngày 31/01
Đối đầu Crystal Palace vs Sheffield United
Lịch phát sóng Crystal Palace vs Sheffield United
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 31/01/202403:00
-
Crystal Palace 13Sheffield United 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 2.5
0.97U 2.5
0.911
1.50X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.75O 1
0.73U 1
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Sheffield United
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 22
-
Crystal Palace vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
1'0-1Ben Brereton (Assist:Gustavo Hamer)
-
17'Eberechi Eze (Assist:Michael Olise)1-1
-
20'1-2James Mcatee (Assist:Oliver McBurnie)
-
27'Eberechi Eze (Assist:Michael Olise)2-2
-
40'2-2Auston Trusty
-
42'2-2Jack Robinson
-
46'2-2Andrew Brooks
Ben Brereton -
46'2-2Rhys Norrington-Davies
Anis Ben Slimane -
52'2-2Wes Foderingham
Ivo Grbic -
64'2-2William Osula
Oliver McBurnie -
67'Michael Olise3-2
-
70'Jeffrey Schlupp
Michael Olise3-2 -
78'David Ozoh
Eberechi Eze3-2 -
82'3-2Yasser Larouci
Jack Robinson -
87'3-2Cameron Archer
Gustavo Hamer -
90'Odsonne Edouard
Jean Philippe Mateta3-2 -
90'3-2Rhys Norrington-Davies
-
90'3-2Anel Ahmedhodzic
-
90'Jefferson Andres Lerma Solis3-2
-
Crystal Palace vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace4-3-330Dean Henderson3Tyrick Mitchell6Marc Guehi16Joachim Andersen26Chris Richards10Eberechi Eze19Will Hughes8Jefferson Andres Lerma Solis9Jordan Ayew14Jean Philippe Mateta7Michael Olise9Oliver McBurnie28James Mcatee8Gustavo Hamer25Anis Ben Slimane11Ben Brereton21Vinicius de Souza Costa20Jayden Bogle15Anel Ahmedhodzic19Jack Robinson5Auston Trusty13Ivo Grbic
- Đội hình dự bị
-
22Odsonne Edouard15Jeffrey Schlupp52David Ozoh11Matheus Franca de Oliveira29Naouirou Ahamada44Jairo Riedewald5James Tomkins1Samuel Johnstone17Nathaniel ClyneWilliam Osula 32Yasser Larouci 27Andrew Brooks 35Cameron Archer 10Wes Foderingham 18Rhys Norrington-Davies 33Femi Seriki 38Ben Osborne 23Oliver Norwood 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver GlasnerChris Wilder
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceSheffield United
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc1
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
19Sút Phạt9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
456Số đường chuyền416
-
-
83%Chuyền chính xác74%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị0
-
-
39Đánh đầu39
-
-
15Đánh đầu thành công24
-
-
3Cứu thua1
-
-
28Rê bóng thành công36
-
-
3Thay người5
-
-
8Đánh chặn3
-
-
27Ném biên31
-
-
0Woodwork1
-
-
28Cản phá thành công36
-
-
7Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
121Pha tấn công89
-
-
70Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh