Kết quả Manchester United vs Chelsea, 03h15 ngày 07/12
Kết quả Manchester United vs Chelsea
Nhận định MU vs Chelsea, vòng 15 Ngoại hạng Anh 3h15 ngày 7/12/2023
Đối đầu Manchester United vs Chelsea
Lịch phát sóng Manchester United vs Chelsea
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/12/202303:15
-
Chelsea1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 2.75
0.83U 2.75
1.051
2.45X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.86-0
1.02O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Chelsea
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 15
-
Manchester United vs Chelsea: Diễn biến chính
-
7'Antony Matheus dos Santos Penalty awarded0-0
-
9'Bruno Joao N. Borges Fernandes0-0
-
15'Luke Shaw0-0
-
19'Scott Mctominay1-0
-
22'Alejandro Garnacho1-0
-
45'1-1Cole Jermaine Palmer (Assist:Mykhailo Mudryk)
-
46'1-1Reece James
Marc Cucurella -
46'Sergio Reguilón
Victor Nilsson-Lindelof1-1 -
69'Scott Mctominay (Assist:Alejandro Garnacho)2-1
-
77'2-1Armando Broja
Mykhailo Mudryk -
82'Diogo Dalot2-1
-
84'Marcus Rashford
Rasmus Hojlund2-1 -
90'Jonny Evans
Alejandro Garnacho2-1 -
90'Sergio Reguilón2-1
-
Manchester United vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United4-2-3-124Andre Onana23Luke Shaw2Victor Nilsson-Lindelof5Harry Maguire20Diogo Dalot4Sofyan Amrabat39Scott Mctominay17Alejandro Garnacho8Bruno Joao N. Borges Fernandes21Antony Matheus dos Santos11Rasmus Hojlund15Nicolas Jackson7Raheem Sterling20Cole Jermaine Palmer10Mykhailo Mudryk25Moises Caicedo8Enzo Fernandez3Marc Cucurella2Axel Disasi6Thiago Emiliano da Silva26Levi Samuels Colwill1Robert Sanchez
- Đội hình dự bị
-
15Sergio Reguilón10Marcus Rashford35Jonny Evans9Anthony Martial34Donny van de Beek1Altay Bayindi28Facundo Pellistri Rebollo37Kobbie Mainoo29Aaron Wan-BissakaArmando Broja 19Reece James 24Benoit Badiashile Mukinayi 5Ian Maatsen 29Djordje Petrovic 28Alfie Gilchrist 42Alex Matos 52Deivid Washington 36Leo Castledine 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
28Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
19Sút ra ngoài10
-
-
8Cản sút3
-
-
11Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
387Số đường chuyền508
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
13Đánh đầu15
-
-
5Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua7
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
3Thay người2
-
-
7Đánh chặn7
-
-
15Ném biên17
-
-
0Woodwork2
-
-
6Thử thách9
-
-
109Pha tấn công83
-
-
72Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh