Kết quả Newcastle United vs Manchester United, 03h00 ngày 03/12
Kết quả Newcastle United vs Manchester United
Nhận định Newcastle vs Manchester United, vòng 14 Ngoại hạng Anh 3h00 ngày 3/12/2023
Đối đầu Newcastle United vs Manchester United
Lịch phát sóng Newcastle United vs Manchester United
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/12/202303:00
-
Newcastle United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.91O 2.75
0.97U 2.75
0.831
1.95X
3.352
3.40Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
0.74U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Manchester United
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 14
-
Newcastle United vs Manchester United: Diễn biến chính
-
55'Anthony Gordon (Assist:Kieran Trippier)1-0
-
61'1-0Rasmus Hojlund
Anthony Martial -
61'1-0Antony Matheus dos Santos
Marcus Rashford -
77'1-0Harry Maguire
-
80'1-0Sergio Reguilón
Aaron Wan-Bissaka -
80'1-0Sofyan Amrabat
Kobbie Mainoo -
86'Martin Dubravka
Nick Pope1-0 -
90'Joelinton Cassio Apolinario de Lira1-0
-
90'Matt Ritchie
Anthony Gordon1-0 -
90'1-0Antony Matheus dos Santos
-
Newcastle United vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-322Nick Pope21Valentino Livramento5Fabian Schar6Jamaal Lascelles2Kieran Trippier7Joelinton Cassio Apolinario de Lira39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura67Lewis Miley10Anthony Gordon14Alexander Isak24Miguel Angel Almiron Rejala9Anthony Martial10Marcus Rashford8Bruno Joao N. Borges Fernandes17Alejandro Garnacho39Scott Mctominay37Kobbie Mainoo29Aaron Wan-Bissaka5Harry Maguire23Luke Shaw20Diogo Dalot24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
1Martin Dubravka11Matt Ritchie18Loris Karius54Alex Murphy17Emil Henry Kristoffer Krafth49Amadou Diallo20Lewis Hall63Ben Parkinson3Paul DummettAntony Matheus dos Santos 21Rasmus Hojlund 11Sofyan Amrabat 4Sergio Reguilón 15Raphael Varane 19Donny van de Beek 34Victor Nilsson-Lindelof 2Altay Bayindi 1Facundo Pellistri Rebollo 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie HoweErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
18Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút5
-
-
14Sút Phạt6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
513Số đường chuyền363
-
-
83%Chuyền chính xác77%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
35Đánh đầu21
-
-
18Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
2Thay người4
-
-
9Đánh chặn3
-
-
17Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công7
-
-
10Thử thách7
-
-
134Pha tấn công71
-
-
90Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh