Kết quả Nottingham Forest vs AFC Bournemouth, 22h00 ngày 23/12
Kết quả Nottingham Forest vs AFC Bournemouth
Nhận định dự đoán Nottingham vs Bournemouth, lúc 22h00 ngày 23/12/2023
Đối đầu Nottingham Forest vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs AFC Bournemouth
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/12/202322:00
-
Nottingham Forest 2 12AFC Bournemouth 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 2.5
0.85U 2.5
1.031
2.63X
3.502
2.45Hiệp 1+0
1.11-0
0.78O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 18
-
Nottingham Forest vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
5'Willy Boly0-0
-
23'Willy Boly0-0
-
26'Moussa Niakhate
Divock Origi0-0 -
29'0-0Alex Scott
Lewis Cook -
31'0-0Alex Scott
-
46'Callum Hudson-Odoi
Orel Mangala0-0 -
47'Anthony Elanga (Assist:Chris Wood)1-0
-
51'1-1Dominic Solanke (Assist:Marcos Senesi)
-
58'1-2Dominic Solanke
-
65'1-2Antoine Semenyo
-
68'1-2Ryan Christie
-
70'1-2Luis Sinisterra
Antoine Semenyo -
70'1-2Joe Rothwell
Alex Scott -
74'Chris Wood (Assist:Morgan Gibbs White)2-2
-
81'2-2David Brooks
Phillip Billing -
82'2-2Kieffer Moore
Dango Ouattara -
85'Ola Aina
Harry Toffolo2-2 -
90'Danilo Dos Santos De Oliveira
Morgan Gibbs White2-2 -
90'2-3Dominic Solanke (Assist:Adam Smith)
-
Nottingham Forest vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-2-3-11Matt Turner15Harry Toffolo40Murillo30Willy Boly7Neco Williams5Orel Mangala22Ryan Yates21Anthony Elanga10Morgan Gibbs White27Divock Origi11Chris Wood9Dominic Solanke24Antoine Semenyo29Phillip Billing16Marcus Tavernier4Lewis Cook10Ryan Christie15Adam Smith27Ilya Zabarnyi25Marcos Senesi11Dango Ouattara1Norberto Murara Neto
- Đội hình dự bị
-
19Moussa Niakhate43Ola Aina14Callum Hudson-Odoi28Danilo Dos Santos De Oliveira29Gonzalo Montiel16Nicolas Dominguez23Odisseas Vlachodimos3Nuno Tavares8Cheikhou KouyateLuis Sinisterra 17Alex Scott 14Joe Rothwell 8David Brooks 7Kieffer Moore 21Mark Travers 42Justin Kluivert 19Ben Greenwood 43Chris Mepham 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút4
-
-
10Sút Phạt10
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
231Số đường chuyền502
-
-
65%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
48Đánh đầu32
-
-
26Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn6
-
-
17Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
25Cản phá thành công13
-
-
3Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
82Pha tấn công127
-
-
38Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh