Kết quả Nottingham Forest vs Everton, 00h30 ngày 03/12
Kết quả Nottingham Forest vs Everton
Nhận định Nottingham Forest vs Everton, vòng 14 Ngoại hạng Anh 0h30 ngày 3/12/2023
Đối đầu Nottingham Forest vs Everton
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Everton
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/12/202300:30
-
Everton1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.94O 2.5
0.97U 2.5
0.831
2.50X
3.202
2.54Hiệp 1+0
0.88-0
0.92O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Everton
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 14
-
Nottingham Forest vs Everton: Diễn biến chính
-
46'Felipe Augusto de Almeida Monteiro
Willy Boly0-0 -
55'Felipe Augusto de Almeida Monteiro0-0
-
65'Callum Hudson-Odoi
Ibrahim Sangare0-0 -
67'0-1Dwight Mcneil
-
82'0-1Youssef Chermiti
Beto Betuncal -
82'Divock Origi
Harry Toffolo0-1
-
Nottingham Forest vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-3-323Odisseas Vlachodimos15Harry Toffolo40Murillo30Willy Boly24Serge Aurier22Ryan Yates5Orel Mangala6Ibrahim Sangare21Anthony Elanga11Chris Wood10Morgan Gibbs White14Beto Betuncal16Abdoulaye Doucoure11Jack Harrison37James Garner27Idrissa Gana Gueye7Dwight Mcneil18Ashley Young6James Tarkowski32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
27Divock Origi18Felipe Augusto de Almeida Monteiro14Callum Hudson-Odoi16Nicolas Dominguez19Moussa Niakhate43Ola Aina8Cheikhou Kouyate1Matt Turner7Neco WilliamsYoussef Chermiti 28Seamus Coleman 23Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 10Joao Virginia 12Mackenzie Hunt 58Lewis Dobbin 61Michael Vincent Keane 5Ben Godfrey 22Nathan Patterson 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Everton: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestEverton
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
6Cản sút4
-
-
16Sút Phạt16
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
588Số đường chuyền349
-
-
82%Chuyền chính xác66%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
43Đánh đầu55
-
-
23Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
3Thay người1
-
-
7Đánh chặn3
-
-
17Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công6
-
-
10Thử thách9
-
-
109Pha tấn công111
-
-
61Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh