Kết quả Sheffield United vs Chelsea, 23h30 ngày 07/04
Kết quả Sheffield United vs Chelsea
Soi kèo phạt góc Sheffield United vs Chelsea, 23h30 ngày 07/04
Đối đầu Sheffield United vs Chelsea
Lịch phát sóng Sheffield United vs Chelsea
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202423:30
-
Sheffield United 42Chelsea 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.05-1.25
0.83O 3.25
0.99U 3.25
0.771
6.00X
5.002
1.44Hiệp 1+0.5
1.01-0.5
0.89O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Chelsea
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 32
-
Sheffield United vs Chelsea: Diễn biến chính
-
11'0-1Thiago Emiliano da Silva (Assist:Conor Gallagher)
-
32'Jayden Bogle (Assist:Gustavo Hamer)1-1
-
41'1-1Trevoh Thomas Chalobah
-
52'Ben Brereton1-1
-
58'Jack Robinson1-1
-
66'1-2Noni Madueke (Assist:Cole Jermaine Palmer)
-
74'1-2Carney Chukwuemeka
Cole Jermaine Palmer -
77'James Mcatee
Mason Holgate1-2 -
82'1-2Mykhailo Mudryk
Noni Madueke -
86'1-2Marc Cucurella
-
87'Cameron Archer
Auston Trusty1-2 -
89'Oliver Arblaster1-2
-
90'Anel Ahmedhodzic1-2
-
90'Oliver McBurnie (Assist:Cameron Archer)2-2
-
90'2-2Cesare Casadei
Nicolas Jackson -
90'2-2Benoit Badiashile Mukinayi
Marc Cucurella -
90'Vinicius de Souza Costa
Jack Robinson2-2
-
Sheffield United vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United3-5-213Ivo Grbic19Jack Robinson15Anel Ahmedhodzic30Mason Holgate5Auston Trusty23Ben Osborne24Oliver Arblaster8Gustavo Hamer20Jayden Bogle11Ben Brereton9Oliver McBurnie15Nicolas Jackson11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer23Conor Gallagher25Moises Caicedo8Enzo Fernandez2Axel Disasi6Thiago Emiliano da Silva14Trevoh Thomas Chalobah3Marc Cucurella28Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
21Vinicius de Souza Costa28James Mcatee10Cameron Archer32William Osula27Yasser Larouci25Anis Ben Slimane35Andrew Brooks18Wes Foderingham16Oliver NorwoodBenoit Badiashile Mukinayi 5Cesare Casadei 31Mykhailo Mudryk 10Carney Chukwuemeka 17Raheem Sterling 7Marcus Bettinelli 13Teddy Sharman-Lowe 38Alfie Gilchrist 42Deivid Washington 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
10Sút Phạt11
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
312Số đường chuyền678
-
-
76%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
53Đánh đầu31
-
-
21Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
3Thay người4
-
-
11Đánh chặn4
-
-
13Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
108Pha tấn công111
-
-
40Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh