Kết quả Sheffield United vs Luton Town, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Sheffield United vs Luton Town
Soi kèo nhà cái Sheffield United vs Luton Town, 22h00 ngày 26/12
Đối đầu Sheffield United vs Luton Town
Lịch phát sóng Sheffield United vs Luton Town
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/12/202322:00
-
Sheffield United 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.34X
3.552
3.00Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 1
1.01U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Luton Town
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 19
-
Sheffield United vs Luton Town: Diễn biến chính
-
14'Anel Ahmedhodzic0-0
-
17'0-1Alfie Doughty (Assist:Albert-Mboyo Sambi Lokonga)
-
41'Gustavo Hamer0-1
-
46'Max Josef Lowe
Andrew Brooks0-1 -
61'Oliver McBurnie (Assist:James Mcatee)1-1
-
69'Anel Ahmedhodzic2-1
-
71'2-1Carlton Morris
Elijah Anuoluwapo Adebayo -
72'Anis Ben Slimane
Gustavo Hamer2-1 -
72'2-1Chiedozie Ogbene
Ryan John Giles -
77'George Baldock2-1
-
77'2-2Jack Robinson(OW)
-
79'2-2Mads Juel Andersen
Alfie Doughty -
79'Jack Robinson2-2
-
81'2-3Anis Ben Slimane(OW)
-
84'2-3Pelly Ruddock
Andros Townsend -
86'Oliver Norwood
Vinicius de Souza Costa2-3 -
86'Rhian Brewster
Jack Robinson2-3 -
86'William Osula
Cameron Archer2-3 -
90'Oliver Norwood2-3
-
Sheffield United vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United4-4-218Wes Foderingham5Auston Trusty19Jack Robinson15Anel Ahmedhodzic2George Baldock8Gustavo Hamer35Andrew Brooks21Vinicius de Souza Costa28James Mcatee10Cameron Archer9Oliver McBurnie11Elijah Anuoluwapo Adebayo30Andros Townsend19Jacob Brown45Alfie Doughty28Albert-Mboyo Sambi Lokonga6Ross Barkley26Ryan John Giles15Teden Mengi2Gabriel Osho29Amarii Bell24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
32William Osula25Anis Ben Slimane3Max Josef Lowe7Rhian Brewster16Oliver Norwood23Ben Osborne38Femi Seriki33Rhys Norrington-Davies1Adam DaviesPelly Ruddock 17Chiedozie Ogbene 7Carlton Morris 9Mads Juel Andersen 5Tahith Chong 14Tim Krul 23Cauley Woodrow 10Luke Berry 8James Shea 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderRobert Owen Edwards
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedLuton Town
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút5
-
-
12Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
352Số đường chuyền342
-
-
74%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
60Đánh đầu40
-
-
25Đánh đầu thành công25
-
-
3Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người3
-
-
5Đánh chặn11
-
-
23Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
114Pha tấn công77
-
-
61Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh