Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Wolves vs Newcastle United, 23h30 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 10

  • Wolves vs Newcastle United: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Callum Wilson
  • 36'
    Mario Lemina (Assist:Pedro Neto) goal 
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Callum Wilson
  • 54'
    Thomas Glyn Doyle  
    Boubacar Traore  
    1-2
  • 66'
    1-2
    Dan Burn
  • 69'
    1-2
    Jamaal Lascelles
  • 71'
    Hee-Chan Hwang (Assist:Toti Gomes) goal 
    2-2
  • 72'
    2-2
     Joseph Willock
     Miguel Angel Almiron Rejala
  • 77'
    Sasa Kalajdzic  
    Pedro Neto  
    2-2
  • 82'
    2-2
    Kieran Trippier
  • 83'
    Rayan Ait Nouri
    2-2
  • 86'
    Joao Victor Gomes da Silva  
    Mario Lemina  
    2-2
  • 90'
    2-2
    Sean Longstaff
  • Wolves vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves4-4-2
    1
    Jose Sa
    24
    Toti Gomes
    15
    Craig Dawson
    23
    Max Kilman
    22
    Nelson Cabral Semedo
    3
    Rayan Ait Nouri
    6
    Boubacar Traore
    5
    Mario Lemina
    7
    Pedro Neto
    12
    Matheus Cunha
    11
    Hee-Chan Hwang
    24
    Miguel Angel Almiron Rejala
    9
    Callum Wilson
    10
    Anthony Gordon
    36
    Sean Longstaff
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    7
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    2
    Kieran Trippier
    6
    Jamaal Lascelles
    5
    Fabian Schar
    33
    Dan Burn
    22
    Nick Pope
    Newcastle United4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Sasa Kalajdzic
    8Joao Victor Gomes da Silva
    20Thomas Glyn Doyle
    2Matt Doherty
    9Fabio Silva
    21Pablo Sarabia Garcia
    19Jonathan Castro Otto, Jonny
    4Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    25Daniel Bentley
    Joseph Willock 28
    Martin Dubravka 1
    Emil Henry ­Kristoffer Krafth 17
    Valentino Livramento 21
    Lewis Hall 20
    Matt Targett 13
    Mark Gillespie 29
    Matt Ritchie 11
    Paul Dummett 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
    Eddie Howe
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs Newcastle United: Số liệu thống kê

  • Wolves
    Newcastle United
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 393
    Số đường chuyền
    516
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 28
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thay người
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation