Kết quả Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur, 22h30 ngày 06/10
Kết quả Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur
Nhận định, Soi kèo Brighton vs Tottenham, 22h30 ngày 6/10
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202422:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 3
0.92U 3
0.961
2.60X
3.702
2.60Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
9'Igor Julio dos Santos de Paulo
Adam Webster0-0 -
23'0-1Brennan Johnson (Assist:Dominic Solanke)
-
34'Igor Julio dos Santos de Paulo0-1
-
37'0-2James Maddison (Assist:Timo Werner)
-
46'Pervis Josue Estupinan Tenorio
Ferdi Kadioglu0-2 -
48'Yankuba Minteh1-2
-
58'Georginio Rutter (Assist:Kaoru Mitoma)2-2
-
66'Danny Welbeck3-2
-
67'3-2Iyenoma Destiny Udogie
-
69'3-2Dejan Kulusevski
-
74'Mats Wieffer
Carlos Baleba3-2 -
74'Julio Cesar Enciso
Georginio Rutter3-2 -
79'3-2Yves Bissouma
Rodrigo Bentancur -
79'3-2Pape Matar Sarr
Timo Werner -
80'Bart Verbruggen3-2
-
85'3-2Mikey Moore
James Maddison -
87'Brajan Gruda
Yankuba Minteh3-2
-
Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-2-3-11Bart Verbruggen24Ferdi Kadioglu5Lewis Dunk4Adam Webster34Joel Veltman41Jack Hinshelwood20Carlos Baleba22Kaoru Mitoma14Georginio Rutter17Yankuba Minteh18Danny Welbeck22Brennan Johnson19Dominic Solanke16Timo Werner21Dejan Kulusevski30Rodrigo Bentancur10James Maddison23Pedro Porro17Cristian Gabriel Romero37Micky van de Ven13Iyenoma Destiny Udogie1Guglielmo Vicario
- Đội hình dự bị
-
30Pervis Josue Estupinan Tenorio8Brajan Gruda27Mats Wieffer10Julio Cesar Enciso3Igor Julio dos Santos de Paulo2Tariq Lamptey28Evan Ferguson26Yasin Ayari23Jason SteeleYves Bissouma 8Pape Matar Sarr 29Mikey Moore 47Radu Dragusin 6Lucas Bergvall 15Djed Spence 24Fraser Forster 20Archie Gray 14Will Lankshear 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerAnge Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionTottenham Hotspur
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút3
-
-
11Sút Phạt16
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
351Số đường chuyền512
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
20Đánh đầu12
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người3
-
-
7Đánh chặn14
-
-
12Ném biên17
-
-
12Cản phá thành công20
-
-
12Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
17Long pass23
-
-
77Pha tấn công83
-
-
40Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh