Kết quả Crystal Palace vs Fulham, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Crystal Palace vs Fulham
Nhận định, Soi kèo Crystal Palace vs Fulham, 22h00 ngày 9/11
Đối đầu Crystal Palace vs Fulham
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Crystal Palace 1 10Fulham 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.5
1.05U 2.5
0.831
2.20X
3.302
3.20Hiệp 1+0
0.81-0
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Fulham
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Crystal Palace vs Fulham: Diễn biến chính
-
45'0-1Emile Smith Rowe (Assist:Raul Alonso Jimenez Rodriguez)
-
52'0-1Emile Smith Rowe Goal Disallowed
-
62'Cheick Oumar Doucoure
Nathaniel Clyne0-1 -
63'0-1Alex Iwobi
-
74'Jeffrey Schlupp
Justin Devenny0-1 -
75'0-1Rodrigo Muniz Carvalho
Raul Alonso Jimenez Rodriguez -
76'Daichi Kamada0-1
-
82'0-1Harry Wilson
Reiss Nelson -
83'0-2Harry Wilson (Assist:Alex Iwobi)
-
83'0-2Tom Cairney
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira -
88'Asher Agbinone
Ismaila Sarr0-2 -
88'Caleb Kporha
Daniel Munoz0-2 -
89'0-2Harrison Reed
Emile Smith Rowe -
89'0-2Adama Traore Diarra
Alex Iwobi -
90'Maxence Lacroix0-2
-
90'0-2Harry Wilson Goal Disallowed
-
Crystal Palace vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace3-4-2-11Dean Henderson17Nathaniel Clyne5Maxence Lacroix27Trevoh Thomas Chalobah3Tyrick Mitchell55Justin Devenny6Marc Guehi12Daniel Munoz7Ismaila Sarr18Daichi Kamada14Jean Philippe Mateta7Raul Alonso Jimenez Rodriguez17Alex Iwobi32Emile Smith Rowe19Reiss Nelson18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira16Sander Berge2Kenny Tete5Joachim Andersen3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson1Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
15Jeffrey Schlupp28Cheick Oumar Doucoure58Caleb Kporha64Asher Agbinone26Chris Richards30Matt Turner31Remi Luke Matthews2Joel Ward63Zach MarshRodrigo Muniz Carvalho 9Adama Traore Diarra 11Harrison Reed 6Tom Cairney 10Harry Wilson 8Timothy Castagne 21Issa Diop 31Ryan Sessegnon 30Steven Benda 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver GlasnerMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Fulham: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceFulham
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
11Sút Phạt10
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
340Số đường chuyền621
-
-
76%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
32Đánh đầu28
-
-
12Đánh đầu thành công18
-
-
5Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn9
-
-
15Ném biên20
-
-
19Cản phá thành công16
-
-
19Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass31
-
-
89Pha tấn công117
-
-
32Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh