Kết quả Everton vs Newcastle United, 23h30 ngày 05/10
Kết quả Everton vs Newcastle United
Soi kèo phạt góc Everton vs Newcastle, 23h30 ngày 05/10
Đối đầu Everton vs Newcastle United
Lịch phát sóng Everton vs Newcastle United
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Newcastle United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202423:30
-
Everton 10Newcastle United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
1.03O 2.5
0.67U 2.5
1.201
3.95X
3.652
1.88Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.12O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Newcastle United
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Everton vs Newcastle United: Diễn biến chính
-
18'Abdoulaye Doucoure Goal Disallowed0-0
-
35'0-0Anthony Gordon
-
44'Dwight Mcneil0-0
-
57'Idrissa Gana Gueye
Orel Mangala0-0 -
62'0-0Miguel Angel Almiron Rejala
Harvey Barnes -
68'Tim Iroegbunam
Jack Harrison0-0 -
69'0-0Joseph Willock
Jacob Murphy -
71'0-0Valentino Livramento
Kieran Trippier -
71'0-0Sean Longstaff
Sandro Tonali -
84'0-0Lewis Hall
-
90'0-0Fabian Schar
-
Everton vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-2-3-11Jordan Pickford18Ashley Young5Michael Vincent Keane6James Tarkowski37James Garner8Orel Mangala16Abdoulaye Doucoure10Iliman Ndiaye7Dwight Mcneil11Jack Harrison9Dominic Calvert-Lewin23Jacob Murphy10Anthony Gordon11Harvey Barnes8Sandro Tonali39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura7Joelinton Cassio Apolinario de Lira2Kieran Trippier5Fabian Schar33Dan Burn20Lewis Hall22Nick Pope
- Đội hình dự bị
-
27Idrissa Gana Gueye42Tim Iroegbunam31Asmir Begovic29Jesper Lindstrom15Jake OBrien14Beto Betuncal12Joao Virginia75Roman Dixon45Harrison ArmstrongMiguel Angel Almiron Rejala 24Joseph Willock 28Sean Longstaff 36Valentino Livramento 21William Osula 18Odisseas Vlachodimos 19Emil Henry Kristoffer Krafth 17John Ruddy 26Lloyd Kelly 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Newcastle United: Số liệu thống kê
-
EvertonNewcastle United
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút3
-
-
9Sút Phạt12
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
310Số đường chuyền656
-
-
74%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị3
-
-
31Đánh đầu19
-
-
14Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công25
-
-
2Thay người4
-
-
13Đánh chặn6
-
-
14Ném biên16
-
-
19Cản phá thành công25
-
-
9Thử thách8
-
-
20Long pass18
-
-
89Pha tấn công113
-
-
33Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh