Kết quả Fulham vs Aston Villa, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Fulham vs Aston Villa
Nhận định, Soi kèo Fulham vs Aston Villa, 21h00 ngày 19/10
Đối đầu Fulham vs Aston Villa
Lịch phát sóng Fulham vs Aston Villa
Phong độ Fulham gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
-
Fulham 3 11Aston Villa 5 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.08O 2.75
0.86U 2.75
1.001
2.45X
3.502
2.70Hiệp 1+0
1.11-0
0.78O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs Aston Villa
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Fulham vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
5'Raul Alonso Jimenez Rodriguez (Assist:Bernd Leno)1-0
-
9'1-1Morgan Rogers (Assist:Jacob Ramsey)
-
25'Raul Alonso Jimenez Rodriguez Penalty awarded1-1
-
27'Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira1-1
-
33'1-1Leon Bailey
-
57'Calvin Bassey Ughelumba1-1
-
59'1-2Ollie Watkins (Assist:Youri Tielemans)
-
61'1-2Jaden Philogene-Bidace
Leon Bailey -
64'Joachim Andersen1-2
-
65'Emile Smith Rowe1-2
-
68'Reiss Nelson
Adama Traore Diarra1-2 -
68'Issa Diop
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira1-2 -
69'1-3Issa Diop(OW)
-
70'1-3Morgan Rogers
-
75'1-3Jhon Durán
Ollie Watkins -
75'1-3Ross Barkley
Amadou Onana -
80'Harry Wilson
Sander Berge1-3 -
80'Tom Cairney
Emile Smith Rowe1-3 -
83'1-3Lucas Digne
-
83'1-3John McGinn
Morgan Rogers -
83'1-3Emiliano Buendia Stati
Jacob Ramsey -
88'1-3Jaden Philogene-Bidace
-
90'1-3Jaden Philogene-Bidace
-
90'Issa Diop1-3
-
Fulham vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
Fulham4-2-3-11Bernd Leno33Antonee Robinson3Calvin Bassey Ughelumba5Joachim Andersen2Kenny Tete16Sander Berge18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira17Alex Iwobi32Emile Smith Rowe11Adama Traore Diarra7Raul Alonso Jimenez Rodriguez11Ollie Watkins31Leon Bailey27Morgan Rogers41Jacob Ramsey24Amadou Onana8Youri Tielemans2Matthew Cash3Diego Carlos14Pau Torres12Lucas Digne23Damian Emiliano Martinez Romero
- Đội hình dự bị
-
31Issa Diop19Reiss Nelson10Tom Cairney8Harry Wilson9Rodrigo Muniz Carvalho6Harrison Reed30Ryan Sessegnon24Joshua King23Steven BendaEmiliano Buendia Stati 10Jhon Durán 9Ross Barkley 6Jaden Philogene-Bidace 19John McGinn 7Joe Gauci 18Boubacar Kamara 44Ian Maatsen 22Ezri Konsa Ngoyo 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco SilvaUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
FulhamAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút4
-
-
11Sút Phạt8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
434Số đường chuyền408
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
25Đánh đầu13
-
-
14Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn8
-
-
14Ném biên13
-
-
18Cản phá thành công11
-
-
14Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass14
-
-
56Pha tấn công71
-
-
33Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh