Kết quả Leicester City vs Brighton Hove Albion, 21h00 ngày 08/12
Kết quả Leicester City vs Brighton Hove Albion
Nhận định, Soi kèo Leicester City vs Brighton, 21h00 ngày 8/12
Đối đầu Leicester City vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Leicester City vs Brighton Hove Albion
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202421:00
-
Leicester City 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.91O 3
0.88U 3
1.001
5.40X
4.002
1.60Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.87O 1.25
1.02U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Leicester City vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
37'0-1Tariq Lamptey (Assist:Pervis Josue Estupinan Tenorio)
-
41'0-1Carlos Baleba
-
46'0-1Mats Wieffer
Carlos Baleba -
52'Oliver Skipp
Wilfred Onyinye Ndidi0-1 -
62'Bobby Reid
Kasey McAteer0-1 -
62'Stephy Mavididi
Jordan Ayew0-1 -
71'0-1Yankuba Minteh
João Pedro Junqueira de Jesus -
71'0-1Danny Welbeck
Evan Ferguson -
71'0-1Matthew ORiley
Yasin Ayari -
74'0-1Mats Wieffer
-
79'0-2Yankuba Minteh
-
81'Patson Daka
Bilal El Khannouss0-2 -
81'Wout Faes
Jannik Vestergaard0-2 -
86'Jamie Vardy1-2
-
87'Boubakary Soumare1-2
-
89'1-2Igor Julio dos Santos de Paulo
Kaoru Mitoma -
90'Bobby Reid (Assist:Jamie Vardy)2-2
-
Leicester City vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-2-3-130Mads Hermansen16Victor Bernth Kristansen23Jannik Vestergaard4Conor Coady2James Justin24Boubakary Soumare6Wilfred Onyinye Ndidi18Jordan Ayew11Bilal El Khannouss35Kasey McAteer9Jamie Vardy28Evan Ferguson14Georginio Rutter9João Pedro Junqueira de Jesus22Kaoru Mitoma20Carlos Baleba26Yasin Ayari2Tariq Lamptey29Jan Paul Van Hecke5Lewis Dunk30Pervis Josue Estupinan Tenorio1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
3Wout Faes14Bobby Reid20Patson Daka22Oliver Skipp10Stephy Mavididi5Caleb Okoli33Luke Thomas17Hamza Choudhury1Danny WardMatthew ORiley 33Yankuba Minteh 17Mats Wieffer 27Danny Welbeck 18Igor Julio dos Santos de Paulo 3Brajan Gruda 8Jakub Moder 15Jason Steele 23Simon Adingra 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
Leicester CityBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút3
-
-
10Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
504Số đường chuyền417
-
-
84%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
26Đánh đầu22
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn11
-
-
25Ném biên10
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
89Pha tấn công64
-
-
40Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh