Kết quả Leicester City vs West Ham United, 03h15 ngày 04/12
Kết quả Leicester City vs West Ham United
Nhận định, Soi kèo Leicester City vs West Ham, 3h15 ngày 04/12
Đối đầu Leicester City vs West Ham United
Lịch phát sóng Leicester City vs West Ham United
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ West Ham United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202403:15
-
Leicester City 23West Ham United 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.81O 2.75
0.98U 2.75
0.901
2.75X
3.302
2.50Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 1
0.72U 1
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs West Ham United
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Leicester City vs West Ham United: Diễn biến chính
-
2'Jamie Vardy (Assist:Bilal El Khannouss)1-0
-
22'Boubakary Soumare1-0
-
37'Jamie Vardy1-0
-
45'1-0Vladimir Coufal
-
46'1-0Crysencio Summerville
Danny Ings -
59'1-0Tomas Soucek Goal Disallowed
-
60'Wout Faes
Jannik Vestergaard1-0 -
60'Patson Daka
Jamie Vardy1-0 -
61'Bilal El Khannouss (Assist:Kasey McAteer)2-0
-
62'2-0Lucas Tolentino Coelho de Lima
Carlos Soler Barragan -
62'2-0Emerson Palmieri dos Santos
Vladimir Coufal -
62'2-0Michail Antonio
Tomas Soucek -
74'Stephy Mavididi
Kasey McAteer2-0 -
74'Bobby Reid
Bilal El Khannouss2-0 -
76'2-0Edson Omar Alvarez Velazquez
-
79'2-0Niclas Fullkrug
Mohammed Kudus -
81'Bobby Reid Goal Disallowed2-0
-
90'2-1Niclas Fullkrug (Assist:Crysencio Summerville)
-
90'Jordan Ayew
Facundo Buonanotte2-1 -
90'Patson Daka (Assist:Victor Bernth Kristansen)3-1
-
Leicester City vs West Ham United: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-2-3-130Mads Hermansen16Victor Bernth Kristansen23Jannik Vestergaard4Conor Coady2James Justin24Boubakary Soumare6Wilfred Onyinye Ndidi11Bilal El Khannouss40Facundo Buonanotte35Kasey McAteer9Jamie Vardy18Danny Ings20Jarrod Bowen4Carlos Soler Barragan14Mohammed Kudus19Edson Omar Alvarez Velazquez28Tomas Soucek5Vladimir Coufal15Konstantinos Mavropanos26Max Kilman29Aaron Wan-Bissaka1Lukasz Fabianski
- Đội hình dự bị
-
3Wout Faes18Jordan Ayew14Bobby Reid20Patson Daka10Stephy Mavididi5Caleb Okoli33Luke Thomas22Oliver Skipp1Danny WardLucas Tolentino Coelho de Lima 10Niclas Fullkrug 11Emerson Palmieri dos Santos 33Michail Antonio 9Crysencio Summerville 7Guido Rodriguez 24Luis Guilherme Lira dos Santos 17Wes Foderingham 21Kaelan Casey 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David Moyes
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs West Ham United: Số liệu thống kê
-
Leicester CityWest Ham United
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút31
-
-
6Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài21
-
-
0Cản sút11
-
-
7Sút Phạt9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
375Số đường chuyền580
-
-
76%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
34Đánh đầu64
-
-
19Đánh đầu thành công30
-
-
9Cứu thua3
-
-
35Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn18
-
-
13Ném biên25
-
-
36Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách5
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass27
-
-
79Pha tấn công167
-
-
27Tấn công nguy hiểm91
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh