Kết quả Liverpool vs Chelsea, 22h30 ngày 20/10
Kết quả Liverpool vs Chelsea
Soi kèo phạt góc Liverpool vs Chelsea, 22h30 ngày 20/10
Đối đầu Liverpool vs Chelsea
Lịch phát sóng Liverpool vs Chelsea
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202422:30
-
Liverpool 42Chelsea 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.85O 3.5
1.01U 3.5
0.851
1.55X
4.332
5.25Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Chelsea
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Liverpool vs Chelsea: Diễn biến chính
-
6'0-0Oluwatosin Adarabioyo
-
28'0-0Nicolas Jackson
-
29'Mohamed Salah Ghaly1-0
-
30'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Diogo Jota1-0 -
45'1-0Robert Sanchez Yellow card cancelled
-
45'Dominik Szoboszlai1-0
-
45'Curtis Jones Penalty cancelled1-0
-
46'1-0Pedro Neto
Jadon Sancho -
48'1-1Nicolas Jackson (Assist:Moises Caicedo)
-
51'Curtis Jones (Assist:Mohamed Salah Ghaly)2-1
-
53'2-1Enzo Fernandez
Romeo Lavia -
53'2-1Renato De Palma Veiga
Reece James -
53'2-1Benoit Badiashile Mukinayi
Oluwatosin Adarabioyo -
66'Luis Fernando Diaz Marulanda
Cody Gakpo2-1 -
69'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro2-1
-
76'2-1Christopher Nkunku
Noni Madueke -
78'2-1Renato De Palma Veiga
-
80'Ibrahima Konate2-1
-
81'Joseph Gomez
Trent John Alexander-Arnold2-1 -
81'Alexis Mac Allister
Curtis Jones2-1 -
90'Alexis Mac Allister2-1
-
Liverpool vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-2-3-162Caoimhin Kelleher26Andrew Robertson4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate66Trent John Alexander-Arnold17Curtis Jones38Ryan Jiro Gravenberch18Cody Gakpo8Dominik Szoboszlai11Mohamed Salah Ghaly20Diogo Jota15Nicolas Jackson11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer19Jadon Sancho25Moises Caicedo45Romeo Lavia24Reece James4Oluwatosin Adarabioyo6Levi Samuels Colwill27Malo Gusto1Robert Sanchez
- Đội hình dự bị
-
10Alexis Mac Allister7Luis Fernando Diaz Marulanda9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro2Joseph Gomez56Vitezslav Jaros21Konstantinos Tsimikas3Wataru Endo80Tyler Morton78Jarell QuansahEnzo Fernandez 8Benoit Badiashile Mukinayi 5Christopher Nkunku 18Pedro Neto 7Renato De Palma Veiga 40Axel Disasi 2Joao Felix Sequeira 14Marcus Bettinelli 13Kiernan Dewsbury-Hall 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
LiverpoolChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút4
-
-
13Sút Phạt12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
409Số đường chuyền542
-
-
80%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị0
-
-
13Đánh đầu19
-
-
6Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn10
-
-
17Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
25Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass24
-
-
84Pha tấn công102
-
-
27Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh