Kết quả Manchester City vs Fulham, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Manchester City vs Fulham
Nhận định, Soi kèo Man City vs Fulham, 21h00 ngày 5/10
Đối đầu Manchester City vs Fulham
Lịch phát sóng Manchester City vs Fulham
Phong độ Manchester City gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:00
-
Manchester City 23Fulham 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.03+2
0.87O 3.5
1.02U 3.5
0.861
1.24X
6.902
11.50Hiệp 1-0.75
0.87+0.75
1.01O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Fulham
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Manchester City vs Fulham: Diễn biến chính
-
26'0-1Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira (Assist:Raul Alonso Jimenez Rodriguez)
-
32'Mateo Kovacic1-1
-
47'Mateo Kovacic (Assist:Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva)2-1
-
62'Kyle Walker
Manuel Akanji2-1 -
62'Jeremy Doku
Jack Grealish2-1 -
64'2-1Calvin Bassey Ughelumba
-
65'2-1Emile Smith Rowe
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira -
65'2-1Tom Cairney
Sander Berge -
77'2-1Timothy Castagne
Kenny Tete -
77'2-1Reiss Nelson
Alex Iwobi -
77'2-1Rodrigo Muniz Carvalho
Raul Alonso Jimenez Rodriguez -
78'John Stones
Phil Foden2-1 -
82'Jeremy Doku (Assist:Rico Lewis)3-1
-
88'3-2Rodrigo Muniz Carvalho (Assist:Reiss Nelson)
-
89'Matheus Luiz Nunes
Ilkay Gundogan3-2 -
90'Ederson Santana de Moraes3-2
-
90'Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva3-2
-
Manchester City vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester City4-1-4-131Ederson Santana de Moraes24Josko Gvardiol3Ruben Dias25Manuel Akanji82Rico Lewis8Mateo Kovacic10Jack Grealish19Ilkay Gundogan47Phil Foden20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva9Erling Haaland7Raul Alonso Jimenez Rodriguez18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira16Sander Berge20Sasa Lukic11Adama Traore Diarra17Alex Iwobi2Kenny Tete5Joachim Andersen3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson1Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
11Jeremy Doku27Matheus Luiz Nunes5John Stones2Kyle Walker26Savio Moreira de Oliveira18Stefan Ortega33Scott Carson87James McateeTimothy Castagne 21Rodrigo Muniz Carvalho 9Reiss Nelson 19Emile Smith Rowe 32Tom Cairney 10Issa Diop 31Harrison Reed 6Harry Wilson 8Steven Benda 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josep GuardiolaMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Fulham: Số liệu thống kê
-
Manchester CityFulham
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút4
-
-
11Sút Phạt4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
626Số đường chuyền443
-
-
91%Chuyền chính xác87%
-
-
4Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị3
-
-
12Đánh đầu8
-
-
5Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công23
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn5
-
-
10Ném biên12
-
-
10Cản phá thành công23
-
-
4Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
10Long pass25
-
-
119Pha tấn công72
-
-
88Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh