Kết quả Manchester United vs AFC Bournemouth, 21h00 ngày 22/12
Kết quả Manchester United vs AFC Bournemouth
Nhận định, Soi kèo MU vs Bournemouth, 21h00 ngày 22/12
Đối đầu Manchester United vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Manchester United vs AFC Bournemouth
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202421:00
-
AFC Bournemouth 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.02O 3
1.03U 3
0.831
1.75X
3.802
4.33Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 0.5
0.33U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Manchester United vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
29'0-1Dean Huijsen (Assist:Ryan Christie)
-
35'0-1Adam Smith
-
37'Manuel Ugarte0-1
-
46'0-1Lewis Cook
Adam Smith -
46'Leny Yoro
Tyrell Malacia0-1 -
54'Rasmus Hojlund
Joshua Zirkzee0-1 -
55'Alejandro Garnacho
Manuel Ugarte0-1 -
61'0-2Justin Kluivert
-
63'0-3Antoine Semenyo (Assist:Dango Ouattara)
-
71'0-3Enes Unal
Francisco Evanilson de Lima Barbosa -
78'0-3Phillip Billing
Justin Kluivert -
82'0-3Kepa Arrizabalaga Revuelta
-
89'0-3David Brooks
Antoine Semenyo -
89'0-3James Hill
Tyler Adams -
90'0-3Dean Huijsen
-
Manchester United vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United3-4-2-124Andre Onana6Lisandro Martinez5Harry Maguire3Noussair Mazraoui12Tyrell Malacia37Kobbie Mainoo25Manuel Ugarte20Diogo Dalot8Bruno Joao N. Borges Fernandes16Amad Diallo Traore11Joshua Zirkzee9Francisco Evanilson de Lima Barbosa24Antoine Semenyo19Justin Kluivert11Dango Ouattara12Tyler Adams10Ryan Christie15Adam Smith27Ilya Zabarnyi2Dean Huijsen3Milos Kerkez13Kepa Arrizabalaga Revuelta
- Đội hình dự bị
-
17Alejandro Garnacho9Rasmus Hojlund15Leny Yoro18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro21Antony Matheus dos Santos14Christian Eriksen1Altay Bayindi43Toby Collyer35Jonny EvansPhillip Billing 29Enes Unal 26James Hill 23Lewis Cook 4David Brooks 7Mark Travers 42Maximillian Aarons 37Max Kinsey-Wellings 48Ben Winterburn 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút2
-
-
11Sút Phạt11
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
493Số đường chuyền334
-
-
81%Chuyền chính xác76%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
22Đánh đầu22
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua7
-
-
20Rê bóng thành công24
-
-
3Thay người5
-
-
9Đánh chặn7
-
-
19Ném biên17
-
-
19Cản phá thành công23
-
-
4Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass22
-
-
93Pha tấn công101
-
-
69Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh