Kết quả Newcastle United vs Brighton Hove Albion, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Newcastle United vs Brighton Hove Albion
Nhận định, Soi kèo Newcastle vs Brighton, 21h00 ngày 19/10
Đối đầu Newcastle United vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Newcastle United vs Brighton Hove Albion
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
-
Newcastle United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.5
0.53U 2.5
1.371
2.00X
3.752
3.30Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Newcastle United vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
10'Dan Burn0-0
-
35'0-1Danny Welbeck (Assist:Georginio Rutter)
-
37'Lewis Hall0-1
-
45'0-1Yasin Ayari
-
60'0-1Kaoru Mitoma
Evan Ferguson -
65'Joseph Willock
Sandro Tonali0-1 -
65'Harvey Barnes
Jacob Murphy0-1 -
71'0-1Jack Hinshelwood
-
71'0-1Mats Wieffer
Carlos Baleba -
72'0-1Pervis Josue Estupinan Tenorio
Georginio Rutter -
81'0-1Jan Paul Van Hecke
Danny Welbeck -
82'0-1Julio Cesar Enciso
Yasin Ayari -
85'Miguel Angel Almiron Rejala
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura0-1 -
85'Sean Longstaff
Anthony Gordon0-1 -
90'William Osula
Lewis Hall0-1
-
Newcastle United vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-322Nick Pope20Lewis Hall33Dan Burn5Fabian Schar21Valentino Livramento7Joelinton Cassio Apolinario de Lira39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura8Sandro Tonali10Anthony Gordon14Alexander Isak23Jacob Murphy28Evan Ferguson18Danny Welbeck14Georginio Rutter20Carlos Baleba41Jack Hinshelwood26Yasin Ayari34Joel Veltman5Lewis Dunk3Igor Julio dos Santos de Paulo24Ferdi Kadioglu1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
18William Osula24Miguel Angel Almiron Rejala11Harvey Barnes28Joseph Willock36Sean Longstaff19Odisseas Vlachodimos17Emil Henry Kristoffer Krafth25Lloyd Kelly67Lewis MileyPervis Josue Estupinan Tenorio 30Kaoru Mitoma 22Mats Wieffer 27Jan Paul Van Hecke 29Julio Cesar Enciso 10Brajan Gruda 8Tariq Lamptey 2Jakub Moder 15Jason Steele 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie HoweFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
9Cản sút2
-
-
9Sút Phạt11
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
519Số đường chuyền354
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị0
-
-
19Đánh đầu25
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua6
-
-
25Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn3
-
-
20Ném biên14
-
-
25Cản phá thành công25
-
-
11Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass27
-
-
60Pha tấn công31
-
-
45Tấn công nguy hiểm4
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh