Kết quả AFC Totton vs Marlow, 22h00 ngày 08/02
Kết quả AFC Totton vs Marlow
Đối đầu AFC Totton vs Marlow
Phong độ AFC Totton gần đây
Phong độ Marlow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.90+2
0.90O 2.5
0.35U 2.5
2.001
1.11X
5.802
12.00Hiệp 1-0.75
0.85+0.75
0.95O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Totton vs Marlow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 30
-
AFC Totton vs Marlow: Diễn biến chính
-
24'0-0
-
35'Tony Lee1-0
-
39'1-1
Bessasa-Grant M.
-
44'Scott Rendell2-1
-
45'Ethan Taylor3-1
-
59'Ethan Taylor4-1
-
79'Scott Rendell5-1
-
85'Ben Seymour6-1
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Totton vs Marlow: Số liệu thống kê
-
AFC TottonMarlow
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút15
-
-
12Sút trúng cầu môn10
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
90Pha tấn công77
-
-
46Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 41 | 27 | 10 | 4 | 105 | 42 | 63 | 91 | T T B B T T |
2 | AFC Totton | 41 | 24 | 13 | 4 | 81 | 35 | 46 | 85 | H T H T H T |
3 | Walton Hersham | 41 | 23 | 11 | 7 | 86 | 52 | 34 | 80 | T H T B T T |
4 | Gloucester City | 41 | 21 | 13 | 7 | 79 | 51 | 28 | 76 | B T H B T T |
5 | Dorchester Town | 41 | 18 | 18 | 5 | 73 | 47 | 26 | 72 | T H H T T T |
6 | Havant Waterlooville | 41 | 20 | 11 | 10 | 82 | 49 | 33 | 71 | T T T H T T |
7 | Hungerford Town | 41 | 16 | 11 | 14 | 62 | 53 | 9 | 59 | B T B T H B |
8 | Wimborne Town | 41 | 15 | 12 | 14 | 49 | 54 | -5 | 57 | T H B T H H |
9 | Taunton Town | 41 | 13 | 17 | 11 | 63 | 57 | 6 | 56 | T B H H T H |
10 | Hanwell Town | 41 | 14 | 13 | 14 | 56 | 61 | -5 | 55 | T T T B B T |
11 | Gosport Borough | 41 | 13 | 11 | 17 | 51 | 59 | -8 | 50 | B H T T B B |
12 | Plymouth Parkway | 41 | 14 | 8 | 19 | 62 | 75 | -13 | 50 | B T T T B B |
13 | Sholing FC | 41 | 13 | 10 | 18 | 57 | 67 | -10 | 49 | B B T B B H |
14 | Chertsey Town | 41 | 14 | 5 | 22 | 66 | 79 | -13 | 47 | H T T T B B |
15 | Bracknell Town | 41 | 11 | 13 | 17 | 56 | 70 | -14 | 46 | T B B B B B |
16 | Poole Town | 41 | 12 | 10 | 19 | 45 | 61 | -16 | 46 | T B T T T B |
17 | Basingstoke Town | 41 | 10 | 15 | 16 | 58 | 64 | -6 | 45 | B H B B H T |
18 | Winchester City | 41 | 12 | 9 | 20 | 53 | 73 | -20 | 45 | T B B T T B |
19 | Swindon Supermarine | 41 | 12 | 8 | 21 | 58 | 74 | -16 | 44 | B B B T B B |
20 | Tiverton Town | 41 | 11 | 11 | 19 | 36 | 69 | -33 | 44 | T B T B T H |
21 | Frome Town | 41 | 9 | 13 | 19 | 39 | 56 | -17 | 40 | B B B B B T |
22 | Marlow | 41 | 5 | 6 | 30 | 43 | 112 | -69 | 21 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh