Kết quả Wimborne Town vs Marlow, 21h00 ngày 11/01
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202521:00
-
Marlow?
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wimborne Town vs Marlow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Wimborne Town vs Marlow: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wimborne Town vs Marlow: Số liệu thống kê
-
Wimborne TownMarlow
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 19 | 15 | 2 | 2 | 60 | 21 | 39 | 47 | T H T T T T |
2 | AFC Totton | 18 | 13 | 4 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | T T T T T T |
3 | Gloucester City | 20 | 11 | 6 | 3 | 36 | 29 | 7 | 39 | H B H T T B |
4 | Havant Waterlooville | 20 | 10 | 6 | 4 | 44 | 25 | 19 | 36 | B T T T T T |
5 | Dorchester Town | 21 | 8 | 10 | 3 | 39 | 25 | 14 | 34 | H H H T H T |
6 | Walton Hersham | 20 | 8 | 7 | 5 | 39 | 28 | 11 | 31 | H T H B H T |
7 | Basingstoke Town | 20 | 7 | 8 | 5 | 32 | 33 | -1 | 29 | B B B B T T |
8 | Bracknell Town | 19 | 6 | 10 | 3 | 27 | 22 | 5 | 28 | H T B B H T |
9 | Gosport Borough | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 19 | 5 | 25 | T H T H H T |
10 | Swindon Supermarine | 20 | 7 | 4 | 9 | 34 | 35 | -1 | 25 | T T H T B B |
11 | Sholing FC | 20 | 6 | 7 | 7 | 26 | 32 | -6 | 25 | H B B T T B |
12 | Chertsey Town | 20 | 7 | 3 | 10 | 39 | 40 | -1 | 24 | B B T B B B |
13 | Taunton Town | 19 | 6 | 6 | 7 | 31 | 32 | -1 | 24 | B H B B B T |
14 | Hanwell Town | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 28 | -4 | 24 | T T H B H B |
15 | Poole Town | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 34 | -14 | 23 | T H B B B B |
16 | Winchester City | 20 | 5 | 7 | 8 | 28 | 35 | -7 | 22 | T B T H B T |
17 | Wimborne Town | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 34 | -12 | 21 | B T B H B B |
18 | Hungerford Town | 20 | 4 | 8 | 8 | 31 | 30 | 1 | 20 | H H H B T B |
19 | Tiverton Town | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 42 | -22 | 19 | B B T T B B |
20 | Plymouth Parkway | 19 | 4 | 5 | 10 | 32 | 39 | -7 | 17 | B T H H B T |
21 | Frome Town | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B H B B T T |
22 | Marlow | 20 | 3 | 3 | 14 | 20 | 52 | -32 | 12 | B T B T B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh