Kết quả Floridsdorfer AC vs SC Bregenz, 23h00 ngày 18/10
Kết quả Floridsdorfer AC vs SC Bregenz
Đối đầu Floridsdorfer AC vs SC Bregenz
Phong độ Floridsdorfer AC gần đây
Phong độ SC Bregenz gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202423:00
-
Floridsdorfer AC 6 11SC Bregenz 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.80O 2.75
0.90U 2.75
0.741
1.80X
3.752
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Floridsdorfer AC vs SC Bregenz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 10
-
Floridsdorfer AC vs SC Bregenz: Diễn biến chính
-
4'Efekan Karayazi0-0
-
13'0-0Lars Nussbaumer
-
24'Lukas Gabbichler (Assist:Paolino Bertaccini)1-0
-
33'Christian Bubalovic1-0
-
42'Benjamin Wallquist1-0
-
45'1-0Isak Vojic
-
89'1-0Raul Peter Marte
-
90'1-1Mario Vucenovic
-
90'Jakob Odehnal1-1
-
90'1-1Adriel Tadeu Ferreira Da Silva
-
90'Anthony Schmid1-1
-
90'Christian Bubalovic1-1
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Floridsdorfer AC vs SC Bregenz: Số liệu thống kê
-
Floridsdorfer ACSC Bregenz
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
20Sút Phạt21
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
1Việt vị2
-
-
15Cứu thua10
-
-
89Pha tấn công137
-
-
45Tấn công nguy hiểm114
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 16 | 12 | 2 | 2 | 26 | 11 | 15 | 38 | B T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 35 | T B T T T T |
3 | First Wien 1894 | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 22 | 9 | 31 | T T T T B T |
4 | SC Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B B T T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 16 | 8 | 3 | 5 | 34 | 25 | 9 | 27 | B H H B T T |
6 | SKU Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 26 | T T T B T B |
7 | St.Polten | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | T B T T T T |
8 | Kapfenberg | 16 | 8 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 25 | B B H T B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 21 | T T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | 13 | 14 | -1 | 19 | H B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 19 | T T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H T B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 24 | -10 | 9 | B H H H B B |
15 | Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 40 | -20 | 9 | T T B B B H |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | 19 | 44 | -25 | 9 | B B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff