Kết quả FC Liefering vs FC Blau Weiss Linz, 23h10 ngày 14/04
Kết quả FC Liefering vs FC Blau Weiss Linz
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ FC Blau Weiss Linz gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202323:10
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Liefering vs FC Blau Weiss Linz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2022-2023 » vòng 23
-
FC Liefering vs FC Blau Weiss Linz: Diễn biến chính
-
20'0-1
Ronivaldo Bernardo Sales (Assist:Fally Mayulu)
-
39'0-1Fabian Windhager
-
56'0-1Michael Brandner
-
58'Raphael Hofer1-1
-
81'Lukas Ibertsberger1-1
-
87'1-2
Tobias Koch
-
89'1-2Simon Seidl
-
90'Elias Havel1-2
-
90'Elias Havel (Assist:Moussa Yeo)2-2
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
FC Liefering vs FC Blau Weiss Linz: Số liệu thống kê
-
FC LieferingFC Blau Weiss Linz
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt18
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị0
-
-
123Pha tấn công113
-
-
80Tấn công nguy hiểm86
-
BXH Hạng 2 Áo 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Blau Weiss Linz | 30 | 19 | 4 | 7 | 63 | 27 | 36 | 61 | T H T B T T |
2 | Grazer AK | 30 | 17 | 9 | 4 | 52 | 29 | 23 | 60 | B T T T T H |
3 | St.Polten | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 27 | 24 | 56 | T H B B B T |
4 | SV Horn | 30 | 13 | 9 | 8 | 38 | 33 | 5 | 48 | H T H T B H |
5 | Floridsdorfer AC | 30 | 12 | 9 | 9 | 41 | 30 | 11 | 45 | T H B H T T |
6 | SKU Amstetten | 30 | 12 | 9 | 9 | 49 | 49 | 0 | 45 | T B T H B H |
7 | First Wien 1894 | 30 | 12 | 7 | 11 | 34 | 33 | 1 | 43 | H T T T B B |
8 | Lafnitz | 30 | 12 | 5 | 13 | 48 | 46 | 2 | 41 | B B B B T T |
9 | FC Liefering | 30 | 11 | 4 | 15 | 52 | 54 | -2 | 37 | B B H T B T |
10 | Trenkwalder Admira Wacker | 30 | 10 | 6 | 14 | 39 | 42 | -3 | 36 | B T T B H T |
11 | FC Dornbirn 1913 | 30 | 10 | 5 | 15 | 43 | 44 | -1 | 35 | B B B H T H |
12 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 10 | 4 | 16 | 43 | 56 | -13 | 34 | T B B T T B |
13 | Kapfenberg | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 56 | -16 | 34 | H T H T B B |
14 | SK Vorwarts Steyr | 30 | 8 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 32 | T H T B T B |
15 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 55 | -22 | 30 | H B H B B B |
16 | Austria Wien (Youth) | 30 | 7 | 8 | 15 | 34 | 61 | -27 | 29 | B T B H H B |
Upgrade Team
Championship Playoff