Kết quả USV RB Weindorf St.Anna vs Union Gurten, 00h00 ngày 27/08
Kết quả USV RB Weindorf St.Anna vs Union Gurten
Đối đầu USV RB Weindorf St.Anna vs Union Gurten
Phong độ USV RB Weindorf St.Anna gần đây
Phong độ Union Gurten gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/08/202300:00
-
USV RB Weindorf St.Anna 1 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USV RB Weindorf St.Anna vs Union Gurten
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Áo 2023-2024 » vòng 5
-
USV RB Weindorf St.Anna vs Union Gurten: Diễn biến chính
-
15'0-1Wimmleitner F.
-
74'Kiedl P.0-1
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
USV RB Weindorf St.Anna vs Union Gurten: Số liệu thống kê
-
USV RB Weindorf St.AnnaUnion Gurten
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
119Pha tấn công128
-
-
60Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 3 Áo 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 21 | 5 | 4 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 30 | 16 | 8 | 6 | 68 | 37 | 31 | 56 | B T T H B T |
3 | SV Leobendorf | 30 | 14 | 8 | 8 | 52 | 39 | 13 | 50 | H B T H B H |
4 | Kremser | 30 | 13 | 9 | 8 | 45 | 37 | 8 | 48 | H T H B B H |
5 | Wiener Viktoria | 30 | 12 | 11 | 7 | 52 | 44 | 8 | 47 | T H H T T B |
6 | SC Mannsdorf | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 45 | 1 | 46 | B B T B T B |
7 | Wiener SC | 30 | 11 | 10 | 9 | 52 | 46 | 6 | 43 | H B T B H T |
8 | Austria Wien (Youth) | 30 | 10 | 10 | 10 | 49 | 42 | 7 | 40 | H B B H B T |
9 | Traiskirchen | 30 | 10 | 8 | 12 | 60 | 52 | 8 | 38 | B T H H H B |
10 | SV Oberwart | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 52 | -12 | 37 | H B H T T B |
11 | Team Wiener Linien | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 43 | -9 | 34 | B T B H H B |
12 | Neusiedl | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 60 | -22 | 33 | B T B B H B |
13 | Favoritner AC | 30 | 6 | 11 | 13 | 34 | 54 | -20 | 29 | T H B H B B |
14 | Mauerwerk | 30 | 6 | 11 | 13 | 28 | 58 | -30 | 29 | T T B T H T |
15 | Ardagger | 30 | 6 | 10 | 14 | 22 | 37 | -15 | 28 | H B B H T T |
16 | Andelsbuch | 30 | 7 | 6 | 17 | 38 | 60 | -22 | 27 | T B T H H T |
Upgrade Team