Đối đầu WSC Hertha Wels vs USV St. Anna, 01h00 ngày 29/3
Kết quả WSC Hertha Wels vs USV St. Anna
Đối đầu WSC Hertha Wels vs USV St. Anna
Phong độ WSC Hertha Wels gần đây
Phong độ USV St. Anna gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: WSC Hertha Wels vs USV St. Anna
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu WSC Hertha Wels vs USV St. Anna trước đây
-
01/09/2024USV St. Anna1 - 2WSC Hertha Wels0 - 2W
-
07/04/2024USV St. Anna0 - 2WSC Hertha Wels0 - 1W
-
02/09/2023WSC Hertha Wels4 - 0USV St. Anna2 - 0W
-
29/04/2023WSC Hertha Wels2 - 1USV St. Anna1 - 0W
-
18/09/2022USV St. Anna1 - 1WSC Hertha Wels1 - 0D
-
21/05/2022WSC Hertha Wels3 - 1USV St. Anna1 - 1W
-
09/10/2021USV St. Anna0 - 3WSC Hertha Wels0 - 2W
-
03/10/2020USV St. Anna6 - 2WSC Hertha Wels2 - 1L
-
02/11/2019USV St. Anna1 - 4WSC Hertha Wels0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu WSC Hertha Wels vs USV St. Anna
- Thống kê lịch sử đối đầu WSC Hertha Wels vs USV St. Anna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WSC Hertha Wels vs USV St. Anna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WSC Hertha Wels vs USV St. Anna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WSC Hertha Wels (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
WSC Hertha Wels (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận WSC Hertha Wels thắng
Bại: là số trận WSC Hertha Wels thua
Thắng: là số trận WSC Hertha Wels thắng
Bại: là số trận WSC Hertha Wels thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội WSC Hertha Wels và USV St. Anna trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 19 | 12 | 3 | 4 | 37 | 22 | 15 | 39 | T B T T T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 34 | T B B T T T |
3 | SC Mannsdorf | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 15 | 21 | 33 | T H T B T B |
4 | Kremser | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 22 | 15 | 33 | T T H H B T |
5 | SR Donaufeld Wien | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | T T T B H T |
6 | SV Oberwart | 19 | 7 | 8 | 4 | 24 | 20 | 4 | 29 | T B H B B B |
7 | Sportunion Mauer | 19 | 9 | 1 | 9 | 29 | 33 | -4 | 28 | T B T T B T |
8 | Traiskirchen | 18 | 7 | 6 | 5 | 33 | 26 | 7 | 27 | B T H H T T |
9 | Team Wiener Linien | 19 | 6 | 8 | 5 | 34 | 27 | 7 | 26 | T H T H B T |
10 | Wiener SC | 18 | 6 | 7 | 5 | 34 | 33 | 1 | 25 | B H H T B T |
11 | Favoritner AC | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B T B T |
12 | SV Leobendorf | 19 | 4 | 7 | 8 | 27 | 29 | -2 | 19 | H T H H B H |
13 | Wiener Viktoria | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 40 | -17 | 18 | B T B H T B |
14 | ASV Siegendorf | 19 | 4 | 5 | 10 | 25 | 38 | -13 | 17 | T B B B H B |
15 | SV Gloggnitz | 19 | 3 | 5 | 11 | 21 | 41 | -20 | 14 | B B H B B H |
16 | Mauerwerk | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H H B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: