Kết quả TSV Hartberg vs LASK Linz, 23h30 ngày 24/04
Kết quả TSV Hartberg vs LASK Linz
Nhận định Hartberg vs LASK Linz, 23h30 ngày 24/4
Đối đầu TSV Hartberg vs LASK Linz
Phong độ TSV Hartberg gần đây
Phong độ LASK Linz gần đây
-
Thứ tư, Ngày 24/04/202423:30
-
LASK Linz 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.93O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.10X
3.402
2.05Hiệp 1+0
1.25-0
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSV Hartberg vs LASK Linz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Áo 2023-2024 » vòng 6
-
TSV Hartberg vs LASK Linz: Diễn biến chính
-
20'Maximilian Fillafer (Assist:Maximilian Entrup)1-0
-
21'Maximilian Entrup Goal awarded1-0
-
23'1-0Marin Ljubicic
-
39'1-0Phillip Ziereis
-
44'1-1Florian Flecker
-
69'1-1Valon Berisha
-
78'1-1Florian Flecker No penalty confirmed
-
81'1-1Florian Flecker
-
90'1-2Ibane Bowat(OW)
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
TSV Hartberg vs LASK Linz: Số liệu thống kê
-
TSV HartbergLASK Linz
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
0Cản sút3
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
380Số đường chuyền518
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
3Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công7
-
-
7Đánh chặn10
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách3
-
-
59Pha tấn công107
-
-
29Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Áo 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Bull Salzburg | 22 | 15 | 5 | 2 | 45 | 12 | 33 | 50 | T H H T T T |
2 | Sturm Graz | 22 | 13 | 7 | 2 | 37 | 15 | 22 | 46 | T H H T T H |
3 | LASK Linz | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 | T H H B H B |
4 | TSV Hartberg | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T B H T B H |
5 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 8 | 10 | 4 | 29 | 27 | 2 | 34 | H H T T B H |
6 | Rapid Wien | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 21 | 17 | 33 | B T H T H H |
7 | Austria Wien | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 | H T T B T T |
8 | Wolfsberger AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 32 | -3 | 30 | B B T T B H |
9 | Rheindorf Altach | 22 | 4 | 7 | 11 | 17 | 30 | -13 | 19 | B H B B H H |
10 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 19 | B H H B B B |
11 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 2 | 16 | 20 | 42 | -22 | 14 | T B B B T B |
12 | Austria Lustenau | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 49 | -36 | 10 | B T B B H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs