Kết quả Independiente vs Central Cordoba SDE, 03h00 ngày 02/12
Kết quả Independiente vs Central Cordoba SDE
Đối đầu Independiente vs Central Cordoba SDE
Phong độ Independiente gần đây
Phong độ Central Cordoba SDE gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202403:00
-
Independiente 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.00O 1.75
0.81U 1.75
1.051
1.85X
3.302
4.40Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente vs Central Cordoba SDE
-
Sân vận động: Estadio Independiente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 25
-
Independiente vs Central Cordoba SDE: Diễn biến chính
-
4'Gabriel Avalos Stumpfs (Assist:Santiago Hidalgo)1-0
-
16'Marco Pellegrino1-0
-
23'1-0Santiago Laquidain
-
25'Federico Vera1-0
-
38'1-0Fernando Matias Benitez
-
44'Santiago Hidalgo (Assist:Ivan Marcone)2-0
-
46'2-0Favio Cabral
Santiago Laquidain -
46'2-0Lautaro Ruben Rivero Cruz
Lucas Abascia -
46'2-0Luis Miguel Angulo Sevillano
Fernando Matias Benitez -
46'2-0Lucas Varaldo
Rodrigo Atencio -
51'Gabriel Avalos Stumpfs2-0
-
52'Ivan Marcone2-0
-
64'Santiago Hidalgo2-0
-
64'Alex Luna
Santiago Hidalgo2-0 -
65'Felipe Ignacio Loyola Olea2-0
-
72'Juan Fedorco
Marco Pellegrino2-0 -
78'2-0Nicolas Quagliata
Matias Godoy -
85'Santiago Salle
Diego Tarzia2-0 -
85'Federico Andres Mancuello
Lautaro Millan2-0
-
Independiente vs Central Cordoba SDE: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente4-3-333Rodrigo Rey15Damian Perez6Marco Pellegrino26Kevin Lomonaco4Federico Vera14Lautaro Millan23Ivan Marcone5Felipe Ignacio Loyola Olea27Diego Tarzia9Gabriel Avalos Stumpfs16Santiago Hidalgo7Fernando Matias Benitez8Rodrigo Atencio11Matias Godoy13Rafael Barrios25Jose Ignacio Florentin Bobadilla5Cristian VEGA26Andres Meli2Lucas Abascia15Yonatthan Rak24Santiago Laquidain1Luis Ingolotti
- Đội hình dự bị
-
19Alex Luna29Juan Fedorco35Santiago Salle11Federico Andres Mancuello25Diego Alexandre Segovia Hernandez39Jonathan De Irastorza42Sergio Ortiz28Jhonny Raul Quinonez Ruiz24Santiago Lopez10Santiago Toloza34Matias Gimenez Rojas32Alexis Pedro CaneloLautaro Ruben Rivero Cruz 19Luis Miguel Angulo Sevillano 18Lucas Varaldo 9Favio Cabral 29Nicolas Quagliata 27Lautaro Bursich 23Ivan Alexis Pillud 4Leonardo Marchi 3Federico Andueza 16Fernando Martinez 20Manuel Palavecino 38Kevin Alejandro Vazquez 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos Alberto TevezOmar De Felippe
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Independiente vs Central Cordoba SDE: Số liệu thống kê
-
IndependienteCentral Cordoba SDE
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút5
-
-
23Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
343Số đường chuyền310
-
-
9Phạm lỗi20
-
-
3Việt vị4
-
-
3Cứu thua6
-
-
22Rê bóng thành công25
-
-
8Đánh chặn1
-
-
22Cản phá thành công25
-
-
10Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
96Pha tấn công78
-
-
59Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |