Đối đầu Central Cordoba SDE vs Argentinos Juniors, 04h30 ngày 30/3
Kết quả Central Cordoba SDE vs Argentinos Juniors
Đối đầu Central Cordoba SDE vs Argentinos Juniors
Phong độ Central Cordoba SDE gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
VĐQG Argentina 2025: Central Cordoba SDE vs Argentinos Juniors
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/3/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Argentinos Juniors trước đây
-
13/06/2024Argentinos Juniors2 - 1Central Cordoba SDE1 - 0L
-
28/02/2023Central Cordoba SDE1 - 0Argentinos Juniors1 - 0W
-
02/07/2022Central Cordoba SDE1 - 2Argentinos Juniors0 - 0L
-
03/08/2021Argentinos Juniors1 - 1Central Cordoba SDE0 - 1D
-
12/04/2021Argentinos Juniors0 - 0Central Cordoba SDE0 - 0D
-
21/09/2019Argentinos Juniors3 - 1Central Cordoba SDE0 - 0L
-
29/05/2017Central Cordoba SDE0 - 1Argentinos Juniors0 - 1L
-
31/10/2016Argentinos Juniors0 - 0Central Cordoba SDE0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Central Cordoba SDE vs Argentinos Juniors
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Argentinos Juniors: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Argentinos Juniors: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 6 | 1 | 2 | 3 |
Hạng nhất Argentina | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Argentinos Juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Central Cordoba SDE (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Central Cordoba SDE (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Central Cordoba SDE thắng
Bại: là số trận Central Cordoba SDE thua
Thắng: là số trận Central Cordoba SDE thắng
Bại: là số trận Central Cordoba SDE thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Central Cordoba SDE và Argentinos Juniors trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Tigre | 11 | 8 | 0 | 3 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T T T B T |
2 | Boca Juniors | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 23 | T T T T T T |
3 | CA Huracan | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | T T T T T H |
4 | Independiente | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | T H T H T H |
5 | Rosario Central | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | H T T B H T |
6 | Argentinos Juniors | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 21 | H T H T T B |
7 | Estudiantes La Plata | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 19 | H T T B H B |
8 | River Plate | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 3 | 5 | 19 | H T T B T H |
9 | San Lorenzo | 11 | 5 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 19 | T B T B H H |
10 | Central Cordoba SDE | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 17 | H T B H B T |
11 | Barracas Central | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | H T B H H T |
12 | Defensa Y Justicia | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 17 | H B T T B B |
13 | Deportivo Riestra | 11 | 3 | 7 | 1 | 9 | 4 | 5 | 16 | B H H H H T |
14 | CA Platense | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | H H B H T T |
15 | Independiente Rivadavia | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 12 | 0 | 16 | B H H T B T |
16 | Lanus | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B H H H T H |
17 | Racing Club | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 14 | 2 | 13 | B B B H T B |
18 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 10 | 2 | 6 | 2 | 6 | 9 | -3 | 12 | T H T H H H |
19 | Instituto AC Cordoba | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | B B B H B T |
20 | Gimnasia La Plata | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 11 | H T T B H B |
21 | Belgrano | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 17 | -9 | 10 | T B T B H H |
22 | Banfield | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 10 | -3 | 9 | B B H B B H |
23 | Talleres Cordoba | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 8 | -3 | 8 | H H B H H H |
24 | Club Atlético Unión | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 13 | -6 | 8 | B T B T B B |
25 | Sarmiento Junin | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T B H H H |
26 | Newells Old Boys | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B B T H H |
27 | Aldosivi Mar del Plata | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 21 | -11 | 8 | H B H B T T |
28 | Velez Sarsfield | 11 | 2 | 2 | 7 | 3 | 15 | -12 | 8 | B H B T T B |
29 | Atletico Tucuman | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 17 | -6 | 7 | H B B B B B |
30 | San Martin San Juan | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 11 | -7 | 6 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: