Đối đầu Atletico Tucuman vs Estudiantes La Plata, 03h00 ngày 19/8
Kết quả Atletico Tucuman vs Estudiantes La Plata
Đối đầu Atletico Tucuman vs Estudiantes La Plata
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
VĐQG Argentina 2025: Atletico Tucuman vs Estudiantes La Plata
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/8/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Estudiantes La Plata trước đây
-
13/04/2023Estudiantes La Plata0 - 0Atletico Tucuman0 - 0D
-
26/09/2022Atletico Tucuman3 - 1Estudiantes La Plata1 - 1W
-
21/10/2021Estudiantes La Plata1 - 1Atletico Tucuman0 - 1D
-
01/12/2019Estudiantes La Plata1 - 1Atletico Tucuman0 - 0D
-
21/10/2018Estudiantes La Plata1 - 1Atletico Tucuman0 - 0D
-
27/11/2017Estudiantes La Plata1 - 0Atletico Tucuman0 - 0L
-
19/09/2016Atletico Tucuman0 - 2Estudiantes La Plata0 - 1L
-
12/04/2016Estudiantes La Plata3 - 2Atletico Tucuman2 - 1L
-
16/01/2023Atletico Tucuman1 - 1Estudiantes La Plata0 - 0D
-
03/05/2013Estudiantes La Plata2 - 1Atletico Tucuman1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Tucuman vs Estudiantes La Plata
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Estudiantes La Plata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Estudiantes La Plata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 1 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Estudiantes La Plata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Tucuman (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Atletico Tucuman (sân khách) | 7 | 0 | 4 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Tucuman thắng
Bại: là số trận Atletico Tucuman thua
Thắng: là số trận Atletico Tucuman thắng
Bại: là số trận Atletico Tucuman thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Tucuman và Estudiantes La Plata trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 9 | 9 | 20 | T B T H B T |
2 | CA Huracan | 10 | 5 | 5 | 0 | 11 | 4 | 7 | 20 | T H H T H H |
3 | Club Atlético Unión | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 19 | T H B T H H |
4 | Atletico Tucuman | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 19 | H H T T T T |
5 | Velez Sarsfield | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 18 | B T T T T H |
6 | Instituto AC Cordoba | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 18 | T T B H H T |
7 | Talleres Cordoba | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H H H H |
8 | River Plate | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B T H H H |
9 | Belgrano | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | H T B T H H |
10 | Lanus | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 16 | H T B T B H |
11 | Estudiantes La Plata | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 15 | B H H T T B |
12 | Rosario Central | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | T B B T T B |
13 | Independiente Rivadavia | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 5 | 2 | 15 | B T H T B H |
14 | Deportivo Riestra | 10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T B T T |
15 | Boca Juniors | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H T H H |
16 | Gimnasia La Plata | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 14 | B B B B T H |
17 | Independiente | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 | B H B H T T |
18 | Argentinos Juniors | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T B H |
19 | Sarmiento Junin | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | T B T B H H |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T B T T |
21 | CA Platense | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 12 | T B T B B H |
22 | Newells Old Boys | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 12 | -6 | 11 | T H H B B B |
23 | Banfield | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | B H H B T H |
24 | Club Atletico Tigre | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 9 | H T H T B B |
25 | Barracas Central | 11 | 1 | 5 | 5 | 5 | 12 | -7 | 8 | B H B H H H |
26 | San Lorenzo | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | B H T H H B |
27 | Defensa Y Justicia | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 17 | -10 | 5 | H H H B B B |
28 | Central Cordoba SDE | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B B T H |
Cập nhật: