Đối đầu Belgrano vs Independiente Rivadavia, 07h30 ngày 04/2
Kết quả Belgrano vs Independiente Rivadavia
Đối đầu Belgrano vs Independiente Rivadavia
Phong độ Belgrano gần đây
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
VĐQG Argentina 2025: Belgrano vs Independiente Rivadavia
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/2/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Belgrano vs Independiente Rivadavia trước đây
-
26/11/2024Belgrano0 - 2Independiente Rivadavia0 - 1L
-
27/04/2023Belgrano2 - 0Independiente Rivadavia0 - 0W
-
28/07/2022Belgrano1 - 1Independiente Rivadavia0 - 0D
-
06/12/2020Belgrano3 - 0Independiente Rivadavia1 - 0W
-
30/09/2019Belgrano2 - 2Independiente Rivadavia0 - 2D
-
10/04/2011Independiente Rivadavia0 - 2Belgrano0 - 1W
-
03/10/2010Belgrano3 - 0Independiente Rivadavia1 - 0W
-
04/04/2010Belgrano0 - 1Independiente Rivadavia0 - 0L
-
25/10/2009Independiente Rivadavia1 - 0Belgrano0 - 0L
-
06/03/2009Belgrano0 - 3Independiente Rivadavia0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Belgrano vs Independiente Rivadavia
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgrano vs Independiente Rivadavia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgrano vs Independiente Rivadavia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Argentina | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgrano vs Independiente Rivadavia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Belgrano (sân nhà) | 8 | 3 | 2 | 3 |
Belgrano (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Belgrano thắng
Bại: là số trận Belgrano thua
Thắng: là số trận Belgrano thắng
Bại: là số trận Belgrano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Belgrano và Independiente Rivadavia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T T |
2 | Rosario Central | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T T H |
3 | San Lorenzo | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T T H |
4 | Racing Club | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
5 | Instituto AC Cordoba | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | T B T |
6 | Banfield | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T B |
7 | Central Cordoba SDE | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
8 | Boca Juniors | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
9 | River Plate | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H |
10 | Estudiantes La Plata | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
11 | Deportivo Riestra | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
12 | CA Platense | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
13 | Argentinos Juniors | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
14 | Independiente Rivadavia | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
15 | Barracas Central | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
16 | Defensa Y Justicia | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 3 | B T |
17 | Club Atletico Tigre | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
18 | Lanus | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
19 | Atletico Tucuman | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
20 | Newells Old Boys | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | B B T |
21 | CA Huracan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
22 | San Martin San Juan | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 | B H H |
23 | Club Atlético Unión | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
24 | Sarmiento Junin | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H B |
25 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
26 | Belgrano | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B |
27 | Talleres Cordoba | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
28 | Velez Sarsfield | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B B |
29 | Gimnasia La Plata | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: