Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo, 07h00 ngày 15/3
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ San Lorenzo gần đây
VĐQG Argentina 2025: Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/3/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo trước đây
-
13/10/2024Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1San Lorenzo1 - 1D
-
22/03/2024San Lorenzo1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0L
-
20/10/2023Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0San Lorenzo0 - 0W
-
12/02/2023San Lorenzo1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0L
-
05/10/2022Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0San Lorenzo0 - 0D
-
01/11/2021San Lorenzo1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0L
-
03/05/2021San Lorenzo1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0L
-
28/07/2019San Lorenzo3 - 2Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0L
-
17/09/2018Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0San Lorenzo0 - 0W
-
08/04/2018San Lorenzo0 - 5Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Godoy Cruz Antonio Tomba và San Lorenzo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Tigre | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 21 | B T T T T T |
2 | Argentinos Juniors | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 21 | T H T H T T |
3 | Independiente | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T H T H T |
4 | Boca Juniors | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 20 | B T T T T T |
5 | Estudiantes La Plata | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | H T H T T B |
6 | Rosario Central | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T B H |
7 | CA Huracan | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T T T |
8 | River Plate | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 18 | T H T T B T |
9 | Defensa Y Justicia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 17 | H T H B T T |
10 | San Lorenzo | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T T B T B |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Barracas Central | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T H H T B H |
13 | Independiente Rivadavia | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | H B B H H T |
14 | Deportivo Riestra | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | H H B H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | T H T T B H |
16 | CA Platense | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B H H B H |
17 | Lanus | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | T H B H H H |
18 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | B H T H T H |
19 | Racing Club | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 9 | B T B B B B |
20 | Belgrano | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 16 | -9 | 9 | H T B T B H |
21 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H B B B H |
23 | Atletico Tucuman | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T H B B B |
24 | Sarmiento Junin | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B T B H H |
25 | Newells Old Boys | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | B B B B T H |
26 | Talleres Cordoba | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T H H B H |
27 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
28 | Club Atlético Unión | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 9 | -6 | 5 | B B H B T B |
29 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: