Kết quả Colon de Santa Fe vs Talleres Cordoba, 02h30 ngày 14/04
Kết quả Colon de Santa Fe vs Talleres Cordoba
Phong độ Colon de Santa Fe gần đây
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202302:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.13-0
0.67O 2.25
0.98U 2.25
0.721
2.85X
3.012
2.33Hiệp 1+0
1.07-0
0.68O 0.75
0.68U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colon de Santa Fe vs Talleres Cordoba
-
Sân vận động: Estadio Brigadier General Estanislao Lop
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Argentina 2023 » vòng 11
-
Colon de Santa Fe vs Talleres Cordoba: Diễn biến chính
-
3'Ramon Abila (Assist:Baldomero Perlaza)1-0
-
7'1-0Francisco Andres Pizzini
Ramon Sosa Acosta -
18'Santiago Pierotti No penalty confirmed1-0
-
28'1-0Rodrigo Garro
-
36'Santiago Pierotti (Assist:Ramon Abila)2-0
-
38'Ramon Abila Goal awarded2-0
-
39'2-0Nicolas Pasquini
-
46'2-0Nahuel Bustos
Nicolas Pasquini -
46'2-0Valentin Depietri
Alan Steven Franco Palma -
61'Joaquin Ibanez
Andrew Christopher Teuten Ponzoni2-0 -
65'Gian Nardelli2-0
-
68'2-1
Nahuel Bustos (Assist:Gaston Americo Benavidez)
-
74'Stefano Moreyra
Juan Pablo Alvarez2-1 -
74'Jose Neris
Ramon Abila2-1 -
77'Gian Nardelli2-1
-
80'Lucas Acevedo
Eric Meza2-1 -
89'2-2
Nahuel Bustos (Assist:Diego Valoyes)
-
Colon de Santa Fe vs Talleres Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Colon de Santa Fe3-1-4-217Ignacio Chicco33Facundo Garces6Paolo Duval Goltz36Gian Nardelli27Julian Chicco22Juan Pablo Alvarez28Andrew Christopher Teuten Ponzoni14Baldomero Perlaza21Eric Meza9Ramon Abila30Santiago Pierotti9Michael Nicolas Santos Rosadilla7Diego Valoyes16Rodrigo Garro24Ramon Sosa Acosta23Alan Steven Franco Palma18Rodrigo Villagra29Gaston Americo Benavidez4Matias Catalan3Lucas Suarez21Nicolas Pasquini22Guido Herrera
- Đội hình dự bị
-
2Lucas Acevedo11Joaquin Ibanez7Jose Neris34Stefano Moreyra16Natanael Troncoso8Gonzalo Silva19Tomas Galvan12Matias Ibanez4Augusto Schott40Rafael Marcelo Delgado5Cristian VEGA29Leonel PiccoValentin Depietri 15Francisco Andres Pizzini 19Nahuel Bustos 10Alan Aguerre 1Fabio Enrique Alvarez 5Luis Sequeira 13Diego Barrera 26Santiago Fernandez 31Maximiliano Alvez 20Tiago Palacios 42Ulises Ortegoza 30Tomás Olmos 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nestor GorositoJavier Marcelo Gandolfi
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Colon de Santa Fe vs Talleres Cordoba: Số liệu thống kê
-
Colon de Santa FeTalleres Cordoba
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút1
-
-
13Sút Phạt11
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
270Số đường chuyền452
-
-
67%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
37Đánh đầu31
-
-
18Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn7
-
-
19Ném biên22
-
-
21Cản phá thành công12
-
-
15Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
78Pha tấn công114
-
-
28Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Argentina 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 11 | 8 | 26 | B T H T T T |
2 | River Plate | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | H T T B B H |
3 | Racing Club | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 16 | 6 | 24 | H T H H T T |
4 | Banfield | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 6 | 5 | 23 | H T H T H T |
5 | Rosario Central | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 13 | 4 | 23 | H H T H T T |
6 | Independiente | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 23 | T B H T H B |
7 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 5 | 7 | 2 | 14 | 9 | 5 | 22 | T T B T H B |
8 | Velez Sarsfield | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 14 | 3 | 22 | H B T H H T |
9 | Belgrano | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 18 | 2 | 21 | T H B B T B |
10 | Instituto AC Cordoba | 14 | 4 | 8 | 2 | 11 | 7 | 4 | 20 | T H B T H H |
11 | Colon de Santa Fe | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 17 | 2 | 20 | H B T B T B |
12 | CA Platense | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 20 | T H H B H T |
13 | Central Cordoba SDE | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 19 | H H T H B B |
14 | Newells Old Boys | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 10 | 4 | 18 | T B H B B T |
15 | Boca Juniors | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 18 | T B H H T T |
16 | San Lorenzo | 14 | 3 | 9 | 2 | 11 | 11 | 0 | 18 | B H H H T T |
17 | Talleres Cordoba | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 15 | 0 | 17 | H B H H B T |
18 | Estudiantes La Plata | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 13 | -2 | 17 | B T H T T H |
19 | Atletico Tucuman | 14 | 4 | 5 | 5 | 9 | 12 | -3 | 17 | H T B B T B |
20 | Sarmiento Junin | 14 | 3 | 7 | 4 | 8 | 8 | 0 | 16 | H B H T H B |
21 | Club Atlético Unión | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 13 | -3 | 16 | B H B H B T |
22 | Gimnasia La Plata | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 21 | -8 | 15 | T T B H B B |
23 | Argentinos Juniors | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 14 | B B B B H H |
24 | Defensa Y Justicia | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H H B B B |
25 | Barracas Central | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 21 | -11 | 14 | B B H H H H |
26 | Arsenal de Sarandi | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | -5 | 13 | H T H H B B |
27 | Club Atletico Tigre | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 13 | -5 | 13 | B B T T H B |
28 | Lanus | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 12 | H T T H B H |