Kết quả Racing Club vs Newells Old Boys, 05h40 ngày 13/04
Kết quả Racing Club vs Newells Old Boys
Phong độ Racing Club gần đây
Phong độ Newells Old Boys gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/04/202305:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.99O 2.25
0.90U 2.25
0.801
1.81X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.80O 1
1.03U 1
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club vs Newells Old Boys
-
Sân vận động: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2023 » vòng 11
-
Racing Club vs Newells Old Boys: Diễn biến chính
-
Racing Club vs Newells Old Boys: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club4-2-3-121Gabriel Arias34Facundo Mura48Emiliano Insua30Leonardo German Sigali4Ivan Alexis Pillud5Juan Ignacio Martin Nardoni11Jonathan Gomez7Gabriel Agustin Hauche9Gaston Nicolas Reniero10Matias Rojas22Jose Paolo Guerrero Gonzales16Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez27Jeremias Perez Tica22Marcos Portillo14Armando Mendez43Lisandro Montenegro13Juan Sebastian Sforza23Angelo Martino25Gustavo Velazquez4Willer Emilio Ditta Perez42Guillermo Luis Ortiz1Lucas Hoyos
- Đội hình dự bị
-
15Maximiliano Samuel Romero50Roman Fernandez27Maximiliano Moralez24Hector Fertoli8Jonathan Galvan23Nicolas Adrian Oroz13Matías Tagliamonte35Santiago Quiros16Oscar Opazo Lara6Tomas Aviles31Catriel CabellosBruno Pitton 15Ramiro Sordo 26Ivan Gomez Romero 7Marcelo Esponda 29Fabrizio Sartori 51Jonathan Diego Menendez 20Brian Nicolas Aguirre 18Justo Giani 17Williams Barlasina 31Jorge Recalde 28David Sotelo 34Facundo Mansilla 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ruben GagoGabriel Ivan Heinze
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Racing Club vs Newells Old Boys: Số liệu thống kê
-
Racing ClubNewells Old Boys
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
259Số đường chuyền193
-
-
80%Chuyền chính xác73%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị4
-
-
25Đánh đầu15
-
-
14Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn9
-
-
14Ném biên6
-
-
13Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách4
-
-
78Pha tấn công59
-
-
19Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Argentina 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 11 | 8 | 26 | B T H T T T |
2 | River Plate | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | H T T B B H |
3 | Racing Club | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 16 | 6 | 24 | H T H H T T |
4 | Banfield | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 6 | 5 | 23 | H T H T H T |
5 | Rosario Central | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 13 | 4 | 23 | H H T H T T |
6 | Independiente | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 23 | T B H T H B |
7 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 5 | 7 | 2 | 14 | 9 | 5 | 22 | T T B T H B |
8 | Velez Sarsfield | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 14 | 3 | 22 | H B T H H T |
9 | Belgrano | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 18 | 2 | 21 | T H B B T B |
10 | Instituto AC Cordoba | 14 | 4 | 8 | 2 | 11 | 7 | 4 | 20 | T H B T H H |
11 | Colon de Santa Fe | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 17 | 2 | 20 | H B T B T B |
12 | CA Platense | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 20 | T H H B H T |
13 | Central Cordoba SDE | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 19 | H H T H B B |
14 | Newells Old Boys | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 10 | 4 | 18 | T B H B B T |
15 | Boca Juniors | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 18 | T B H H T T |
16 | San Lorenzo | 14 | 3 | 9 | 2 | 11 | 11 | 0 | 18 | B H H H T T |
17 | Talleres Cordoba | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 15 | 0 | 17 | H B H H B T |
18 | Estudiantes La Plata | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 13 | -2 | 17 | B T H T T H |
19 | Atletico Tucuman | 14 | 4 | 5 | 5 | 9 | 12 | -3 | 17 | H T B B T B |
20 | Sarmiento Junin | 14 | 3 | 7 | 4 | 8 | 8 | 0 | 16 | H B H T H B |
21 | Club Atlético Unión | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 13 | -3 | 16 | B H B H B T |
22 | Gimnasia La Plata | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 21 | -8 | 15 | T T B H B B |
23 | Argentinos Juniors | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 14 | B B B B H H |
24 | Defensa Y Justicia | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H H B B B |
25 | Barracas Central | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 21 | -11 | 14 | B B H H H H |
26 | Arsenal de Sarandi | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | -5 | 13 | H T H H B B |
27 | Club Atletico Tigre | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 13 | -5 | 13 | B B T T H B |
28 | Lanus | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 12 | H T T H B H |