Kết quả River Plate vs Gimnasia La Plata, 05h30 ngày 14/04
Kết quả River Plate vs Gimnasia La Plata
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202305:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
1.00O 2.5
0.74U 2.5
0.961
1.31X
4.702
7.60Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.92O 1
0.68U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs Gimnasia La Plata
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2023 » vòng 11
-
River Plate vs Gimnasia La Plata: Diễn biến chính
-
26'Lucas Beltran1-0
-
34'1-0Diego Mastrángelo
-
58'1-0Cristian Alberto Tarragona
Leandro Nicolas Contin -
58'1-0Franco Soldano
Rodrigo Castillo -
66'Rodrigo Aliendro2-0
-
67'Enzo Nicolas Perez2-0
-
River Plate vs Gimnasia La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
River Plate4-3-1-21Franco Armani13Enzo Hernan Diaz17Paulo Diaz14Leandro Martin Gonzalez Pirez20Milton Casco21Ezequiel Barco24Enzo Nicolas Perez29Rodrigo Aliendro10Ignacio Martin Fernandez25Jose Salomon Rondon Gimenez18Lucas Beltran30Rodrigo Castillo9Leandro Nicolas Contin14Agustin Bolivar20Alan Lescano15Agustín Sanchez17Maximiliano Gabriel Comba6Guillermo Enrique4Leonardo Morales36Diego Mastrángelo32Matias German Melluso23Nelson Insfran
- Đội hình dự bị
-
7Matias Suarez36Pablo Solari8Agustin Palavecino26Jose Antonio Paradela9Miguel Angel Borja Hernandez4Jonathan Ramon Maydana30Elias Gomez33Ezequiel Centurion31Santiago Simon23Emanuel Mammana2Robert Rojas35Franco AlfonsoFranco Soldano 27Ivo Mammini 29Leandro Mamut 34Alan Sosa 35Cristian Alberto Tarragona 25Tomas Durso 1Ignacio Miramon 5Tomas Fernandez 38Bautista Barros Schelotto 28Carlos Nicolas Colazo 18Alexis Steimbach 8Tomas Muro 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin DemichelisLeonardo Madelon
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs Gimnasia La Plata: Số liệu thống kê
-
River PlateGimnasia La Plata
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt3
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
492Số đường chuyền184
-
-
87%Chuyền chính xác65%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị4
-
-
23Đánh đầu27
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn7
-
-
13Ném biên18
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
104Pha tấn công68
-
-
47Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Argentina 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 11 | 8 | 26 | B T H T T T |
2 | River Plate | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | H T T B B H |
3 | Racing Club | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 16 | 6 | 24 | H T H H T T |
4 | Banfield | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 6 | 5 | 23 | H T H T H T |
5 | Rosario Central | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 13 | 4 | 23 | H H T H T T |
6 | Independiente | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 23 | T B H T H B |
7 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 5 | 7 | 2 | 14 | 9 | 5 | 22 | T T B T H B |
8 | Velez Sarsfield | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 14 | 3 | 22 | H B T H H T |
9 | Belgrano | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 18 | 2 | 21 | T H B B T B |
10 | Instituto AC Cordoba | 14 | 4 | 8 | 2 | 11 | 7 | 4 | 20 | T H B T H H |
11 | Colon de Santa Fe | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 17 | 2 | 20 | H B T B T B |
12 | CA Platense | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 20 | T H H B H T |
13 | Central Cordoba SDE | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 19 | H H T H B B |
14 | Newells Old Boys | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 10 | 4 | 18 | T B H B B T |
15 | Boca Juniors | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 18 | T B H H T T |
16 | San Lorenzo | 14 | 3 | 9 | 2 | 11 | 11 | 0 | 18 | B H H H T T |
17 | Talleres Cordoba | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 15 | 0 | 17 | H B H H B T |
18 | Estudiantes La Plata | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 13 | -2 | 17 | B T H T T H |
19 | Atletico Tucuman | 14 | 4 | 5 | 5 | 9 | 12 | -3 | 17 | H T B B T B |
20 | Sarmiento Junin | 14 | 3 | 7 | 4 | 8 | 8 | 0 | 16 | H B H T H B |
21 | Club Atlético Unión | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 13 | -3 | 16 | B H B H B T |
22 | Gimnasia La Plata | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 21 | -8 | 15 | T T B H B B |
23 | Argentinos Juniors | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 14 | B B B B H H |
24 | Defensa Y Justicia | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H H B B B |
25 | Barracas Central | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 21 | -11 | 14 | B B H H H H |
26 | Arsenal de Sarandi | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | -5 | 13 | H T H H B B |
27 | Club Atletico Tigre | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 13 | -5 | 13 | B B T T H B |
28 | Lanus | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 12 | H T T H B H |