Kết quả Club Atletico Tigre vs Defensa Y Justicia, 04h45 ngày 12/11
Kết quả Club Atletico Tigre vs Defensa Y Justicia
Đối đầu Club Atletico Tigre vs Defensa Y Justicia
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
Phong độ Defensa Y Justicia gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/11/202404:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.25
1.01U 2.25
0.871
2.30X
2.872
3.00Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Atletico Tigre vs Defensa Y Justicia
-
Sân vận động: Estadio Coliseo de Victoria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 22
-
Club Atletico Tigre vs Defensa Y Justicia: Diễn biến chính
-
11'Agustin Cardozo0-0
-
46'Blas Armoa
Eric Kleybel Ramirez Matheus0-0 -
50'0-0Benjamin Schamine
-
61'Romeo Benítez
DARIO SARMIENTO0-0 -
61'0-0Matias Ramirez
Luciano Herrera -
61'0-0Juan Miritello
Abiel Osorio -
68'Ezequiel Forclaz
Gonzalo Maroni0-0 -
68'0-1Juan Miritello (Assist:Matias Ramirez)
-
71'0-2Benjamin Schamine (Assist:Juan Miritello)
-
73'Nahuel Banegas0-2
-
76'0-2David Maximiliano Gonzalez
Benjamin Schamine -
76'Leandro Nicolas Contin
Brian Leizza0-2 -
76'Lorenzo Scipioni
Santiago Gonzalez0-2 -
80'0-3Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez (Assist:Aaron Nicolas Molinas)
-
81'0-3David Barbona
Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez -
81'0-3Gabriel Alanis
Aaron Nicolas Molinas -
90'0-4Matias Ramirez (Assist:Gabriel Alanis)
-
Club Atletico Tigre vs Defensa Y Justicia: Đội hình chính và dự bị
-
Club Atletico Tigre4-4-212Felipe Zenobio3Nahuel Banegas30Nehuen Mario Paz22Brian Leizza8Martin Garay20Tomas Galvan5Agustin Cardozo27Santiago Gonzalez17DARIO SARMIENTO10Gonzalo Maroni7Eric Kleybel Ramirez Matheus7Abiel Osorio27Luciano Herrera16Aaron Nicolas Molinas10Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez35Benjamin Schamine25Cesar Ignacio Perez Maldonado38Tobias Rubio28Victor Emanuel Aguilera21Santiago Ramos Mingo3Alexis Soto23Enrique Alberto Bologna Gomez
- Đội hình dự bị
-
18Blas Armoa28Romeo Benítez11Ezequiel Forclaz16Lorenzo Scipioni29Leandro Nicolas Contin24Alan Sosa26Tomas Cavanagh38Tomas Fernandez4Martin Ortega25Valentin Moreno21Sebastian Luciano MedinaJuan Miritello 9Matias Ramirez 37David Maximiliano Gonzalez 24Gabriel Alanis 17David Barbona 19Cristopher Javier Fiermarin Forlan 22Lucas Ferreira 6Ayrton Portillo 20Samuel Lucero 13Ezequiel Cannavo 14Ignacio Galvan 18Julian Alejo Lopez 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lucas PusineriJulio Vaccari
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Club Atletico Tigre vs Defensa Y Justicia: Số liệu thống kê
-
Club Atletico TigreDefensa Y Justicia
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
8Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
404Số đường chuyền536
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
12Đánh chặn9
-
-
20Ném biên22
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
12Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
15Long pass43
-
-
101Pha tấn công95
-
-
44Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |