Kết quả Talleres Cordoba vs Club Atletico Tigre, 07h15 ngày 28/10
Kết quả Talleres Cordoba vs Club Atletico Tigre
Đối đầu Talleres Cordoba vs Club Atletico Tigre
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202407:15
-
Talleres Cordoba 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 2.25
1.04U 2.25
0.841
1.83X
3.402
4.33Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talleres Cordoba vs Club Atletico Tigre
-
Sân vận động: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 19
-
Talleres Cordoba vs Club Atletico Tigre: Diễn biến chính
-
37'Juan Portillo0-0
-
39'0-0Santiago Gonzalez
-
52'Cristian Alberto Tarragona (Assist:Bruno Barticciotto)1-0
-
60'1-0Nahuel Banegas
Tomas Galvan -
60'1-0Ezequiel Forclaz
Valentin Moreno -
68'1-0Facundo Ferreira Jussiei
Eric Kleybel Ramirez Matheus -
69'1-0Sebastian Luciano Medina
Blas Armoa -
71'Gaston Americo Benavidez1-0
-
72'Sebastian Alberto Palacios
Bruno Barticciotto1-0 -
78'Juan Camilo Portilla Pena
Ruben Alejandro Botta1-0 -
79'Matias Galarza
Matias Galarza1-0 -
80'1-1Ezequiel Forclaz
-
84'1-1Gian Nardelli
Ramón Arias -
87'Federico Girotti
Valentin Depietri1-1 -
88'Silvio Alejandro Martinez
Ulises Ortegoza1-1
-
Talleres Cordoba vs Club Atletico Tigre: Đội hình chính và dự bị
-
Talleres Cordoba4-2-3-122Guido Herrera16Miguel Angel Navarro Zarate6Juan Rodriguez28Juan Portillo29Gaston Americo Benavidez30Ulises Ortegoza7Matias Galarza11Valentin Depietri32Bruno Barticciotto10Ruben Alejandro Botta25Cristian Alberto Tarragona7Eric Kleybel Ramirez Matheus10Gonzalo Maroni18Blas Armoa27Santiago Gonzalez5Agustin Cardozo20Tomas Galvan8Martin Garay42Ramón Arias30Nehuen Mario Paz25Valentin Moreno12Felipe Zenobio
- Đội hình dự bị
-
34Sebastian Alberto Palacios27Juan Camilo Portilla Pena8Matias Galarza9Federico Girotti14Silvio Alejandro Martinez17Lautaro Morales15Blas Riveros13Alex Vigo3Lucas Suarez38Gustavo Albarracín18Ramiro Ruiz Rodriguez23Matias Eduardo EsquivelNahuel Banegas 3Ezequiel Forclaz 11Facundo Ferreira Jussiei 14Sebastian Luciano Medina 21Gian Nardelli 6Alan Sosa 24Brian Leizza 22Pablo Minissale 32DARIO SARMIENTO 17Leonel Miranda 33Leandro Nicolas Contin 29Romeo Benítez 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Marcelo GandolfiLucas Pusineri
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Talleres Cordoba vs Club Atletico Tigre: Số liệu thống kê
-
Talleres CordobaClub Atletico Tigre
-
9Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
16Sút Phạt8
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
480Số đường chuyền242
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn1
-
-
18Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
37Long pass10
-
-
99Pha tấn công69
-
-
45Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |