Kết quả Estudiantes La Plata vs Newells Old Boys, 04h30 ngày 16/03
Kết quả Estudiantes La Plata vs Newells Old Boys
Đối đầu Estudiantes La Plata vs Newells Old Boys
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
Phong độ Newells Old Boys gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.80O 2.25
0.76U 2.25
0.881
1.65X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estudiantes La Plata vs Newells Old Boys
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2025 » vòng 10
-
Estudiantes La Plata vs Newells Old Boys: Diễn biến chính
-
26'Tiago Palacios (Assist:Cristian Nicolas Medina)1-0
-
38'Matias Lisandro Mansilla1-0
-
45'1-1
Luciano Herrera (Assist:Mateo Silvetti)
-
48'1-1Victor Cuesta
-
58'1-1David Sotelo
Gonzalo Maroni -
60'Guido Marcelo Carrillo
Lucas Alario1-1 -
60'Facundo Farias
Joaquin Tobio Burgos1-1 -
65'1-1Giovani Chiaverano
Mateo Silvetti -
71'Cristian Nicolas Medina1-1
-
74'1-1Luca Regiardo
-
76'Edwin Steven Cetre Angulo
Cristian Nicolas Medina1-1 -
78'1-1Fernando David Cardozo Paniagua
Luciano Herrera -
87'Alexis Manyoma
Gabriel Neves1-1 -
87'Jose Ernesto Sosa
Tiago Palacios1-1 -
90'Sebastian Boselli1-1
-
90'Santiago Arzamendia Duarte1-1
-
90'Santiago Arzamendia Duarte1-1
-
90'Guido Marcelo Carrillo1-1
-
90'Guido Marcelo Carrillo Card changed1-1
-
Estudiantes La Plata vs Newells Old Boys: Đội hình chính và dự bị
-
Estudiantes La Plata4-1-4-112Matias Lisandro Mansilla15Santiago Arzamendia Duarte26Jose Ramiro Funes Mori14Sebastian Boselli20Eric Meza8Gabriel Neves17Joaquin Tobio Burgos25Cristian Nicolas Medina5Santiago Ascacibar10Tiago Palacios27Lucas Alario32Carlos Gabriel Gonzalez Espindola24Mateo Silvetti20Gonzalo Maroni4Alejo Montero27Luca Regiardo21Luciano Herrera25Alejo German Tabares2Tomas Jacob37Luciano Lollo18Victor Cuesta1Keylor Navas Gamboa
- Đội hình dự bị
-
9Guido Marcelo Carrillo11Facundo Farias18Edwin Steven Cetre Angulo7Jose Ernesto Sosa19Alexis Manyoma1Fabricio Iacovich13Gaston Benedetti Taffarel2Facundo Rodriguez6Santiago Misael Nunez4Roman Gomez22Alexis Castro21Lucas Ezequiel PioviDavid Sotelo 34Giovani Chiaverano 38Fernando David Cardozo Paniagua 7Faustino Piotti 31Agustin Melgarejo 41Saul Savin Salcedo Zarate 6Juan Mendez 26Valentino Acuna 17Brian Calderara 19Francisco Scarpeccio 42Juan Manuel Garcia 9Facundo Gauch 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Rodrigo DominguezGabriel Ivan Heinze
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Estudiantes La Plata vs Newells Old Boys: Số liệu thống kê
-
Estudiantes La PlataNewells Old Boys
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
9Cản sút4
-
-
10Sút Phạt15
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
584Số đường chuyền198
-
-
86%Chuyền chính xác59%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn6
-
-
29Ném biên13
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
2Thử thách18
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass23
-
-
94Pha tấn công65
-
-
69Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 23 | T T T T T T |
2 | Club Atletico Tigre | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 21 | B T T T T T |
3 | CA Huracan | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 4 | 9 | 21 | H T T T T T |
4 | Independiente | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | T H T H T H |
5 | Rosario Central | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | H T T B H T |
6 | Argentinos Juniors | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 21 | H T H T T B |
7 | Estudiantes La Plata | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 9 | 7 | 19 | T H T T B H |
8 | River Plate | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 3 | 5 | 19 | H T T B T H |
9 | San Lorenzo | 10 | 5 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 18 | T T B T B H |
10 | Defensa Y Justicia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T H B T T B |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Barracas Central | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | H H T B H H |
13 | Deportivo Riestra | 10 | 2 | 7 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | H B H H H H |
14 | Lanus | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | H B H H H T |
15 | Independiente Rivadavia | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B B H H T B |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 9 | -3 | 11 | H T H T H H |
17 | Gimnasia La Plata | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 11 | H T T B H B |
18 | Racing Club | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 12 | 2 | 10 | T B B B B H |
19 | CA Platense | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B H H B H |
20 | Belgrano | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 17 | -9 | 10 | T B T B H H |
21 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B H B |
23 | Sarmiento Junin | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T B H H H |
24 | Newells Old Boys | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B B T H H |
25 | Talleres Cordoba | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T H H B H H |
26 | Atletico Tucuman | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T H B B B |
27 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
28 | Club Atlético Unión | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 9 | -6 | 5 | B B H B T B |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 20 | -12 | 5 | B H B H B T |
30 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
Title Play-offs
Relegation