Kết quả Independiente vs Racing Club, 02h00 ngày 17/03
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.07O 2
0.80U 2
1.041
2.05X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente vs Racing Club
-
Sân vận động: Estadio Independiente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2025 » vòng 10
-
Independiente vs Racing Club: Diễn biến chính
-
2'Federico Vera0-0
-
21'0-1
Gaston Nicolas Martirena Torres
-
33'0-1Santiago Sosa
-
36'Diego Tarzia0-1
-
46'Santiago Hidalgo
Diego Tarzia0-1 -
46'Luciano Javier Cabral
Lautaro Millan0-1 -
60'Pablo Manuel Galdames
Federico Vera0-1 -
65'0-1Gaston Nicolas Martirena Torres
-
66'0-1Juan Ignacio Martin Nardoni
-
66'Santiago Montiel0-1
-
68'0-1Juan Ignacio Rodriguez
Santiago Solari -
68'0-1Santiago Solari
-
68'0-1Santiago Quiros
Agustin Almendra -
75'0-1Martin Barrios
Maximiliano Salas -
77'Matias Gimenez Rojas
Santiago Montiel0-1 -
79'Alvaro Angulo (Assist:Luciano Javier Cabral)1-1
-
87'1-1Adrian Martinez
-
87'Ivan Marcone1-1
-
Independiente vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente4-2-3-133Rodrigo Rey77Alvaro Angulo36Sebastian Valdez26Kevin Lomonaco4Federico Vera5Felipe Ignacio Loyola Olea23Ivan Marcone27Diego Tarzia14Lautaro Millan7Santiago Montiel9Gabriel Avalos Stumpfs9Adrian Martinez28Santiago Solari5Juan Ignacio Martin Nardoni32Agustin Almendra7Maximiliano Salas13Santiago Sosa15Gaston Nicolas Martirena Torres3Marco Di Cesare23Nazareno Colombo27Gabriel Rojas21Gabriel Arias
- Đội hình dự bị
-
10Luciano Javier Cabral16Santiago Hidalgo8Pablo Manuel Galdames34Matias Gimenez Rojas1Joaquin Blazquez3Adrian Sporle35Santiago Salle32Franco Paredes11Federico Andres Mancuello20Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez18Ignacio Maestro Puch19Lucas RomanSantiago Quiros 35Juan Ignacio Rodriguez 19Martin Barrios 16Facundo Cambeses 25Gonzalo Escudero 43German Conti 20Facundo Mura 34Federico Zaracho 11Adrian Fernandez 24Adrian Balboa 77Luciano Vietto 10Ramiro Degregorio 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos Alberto TevezFernando Ruben Gago
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Independiente vs Racing Club: Số liệu thống kê
-
IndependienteRacing Club
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài6
-
-
18Sút Phạt2
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
427Số đường chuyền224
-
-
83%Chuyền chính xác58%
-
-
2Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
4Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn7
-
-
25Ném biên12
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass30
-
-
85Pha tấn công58
-
-
59Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 23 | T T T T T T |
2 | Club Atletico Tigre | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 21 | B T T T T T |
3 | CA Huracan | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 4 | 9 | 21 | H T T T T T |
4 | Independiente | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | T H T H T H |
5 | Rosario Central | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | H T T B H T |
6 | Argentinos Juniors | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 21 | H T H T T B |
7 | Estudiantes La Plata | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 9 | 7 | 19 | T H T T B H |
8 | River Plate | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 3 | 5 | 19 | H T T B T H |
9 | San Lorenzo | 10 | 5 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 18 | T T B T B H |
10 | Defensa Y Justicia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T H B T T B |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Barracas Central | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | H H T B H H |
13 | Deportivo Riestra | 10 | 2 | 7 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | H B H H H H |
14 | Lanus | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | H B H H H T |
15 | Independiente Rivadavia | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B B H H T B |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 9 | -3 | 11 | H T H T H H |
17 | Gimnasia La Plata | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 11 | H T T B H B |
18 | Racing Club | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 12 | 2 | 10 | T B B B B H |
19 | CA Platense | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B H H B H |
20 | Belgrano | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 17 | -9 | 10 | T B T B H H |
21 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B H B |
23 | Sarmiento Junin | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T B H H H |
24 | Newells Old Boys | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B B T H H |
25 | Talleres Cordoba | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T H H B H H |
26 | Atletico Tucuman | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T H B B B |
27 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
28 | Club Atlético Unión | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 9 | -6 | 5 | B B H B T B |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 20 | -12 | 5 | B H B H B T |
30 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
Title Play-offs
Relegation