Đối đầu FC Avan Academy vs Alashkert, 19h00 ngày 15/3
Kết quả FC Avan Academy vs Alashkert
Đối đầu FC Avan Academy vs Alashkert
Phong độ FC Avan Academy gần đây
Phong độ Alashkert gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Avan Academy vs Alashkert
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs Alashkert trước đây
-
27/11/2024Alashkert2 - 2FC Avan Academy1 - 0D
-
30/08/2024FC Avan Academy3 - 1Alashkert2 - 1W
-
26/05/2024Alashkert1 - 3FC Avan Academy0 - 1W
-
04/04/2024FC Avan Academy2 - 1Alashkert0 - 0W
-
30/11/2023Alashkert1 - 1FC Avan Academy1 - 1D
-
25/09/2023FC Avan Academy3 - 1Alashkert2 - 0W
-
10/05/2023FC Avan Academy0 - 1Alashkert0 - 0L
-
05/03/2023Alashkert0 - 0FC Avan Academy0 - 0D
-
26/10/2022FC Avan Academy4 - 1Alashkert2 - 0W
-
19/08/2022Alashkert1 - 1FC Avan Academy0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Avan Academy vs Alashkert
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs Alashkert: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs Alashkert: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs Alashkert: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Avan Academy (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
FC Avan Academy (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Avan Academy thắng
Bại: là số trận FC Avan Academy thua
Thắng: là số trận FC Avan Academy thắng
Bại: là số trận FC Avan Academy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Avan Academy và Alashkert trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 19 | 16 | 1 | 2 | 64 | 10 | 54 | 49 | T T T T T T |
2 | Urartu | 20 | 13 | 2 | 5 | 38 | 19 | 19 | 41 | B B T T T T |
3 | FC Pyunik | 20 | 13 | 1 | 6 | 39 | 19 | 20 | 40 | B T T B B T |
4 | FC Avan Academy | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 21 | 20 | 39 | T H B B T H |
5 | FK Van Charentsavan | 19 | 9 | 4 | 6 | 36 | 23 | 13 | 31 | T B T T H H |
6 | Shirak | 20 | 7 | 4 | 9 | 15 | 33 | -18 | 25 | T T B B H B |
7 | FC West Armenia | 19 | 7 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 23 | H B T B B T |
8 | BKMA | 20 | 6 | 4 | 10 | 30 | 35 | -5 | 22 | T H T B H H |
9 | Ararat Yerevan | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 32 | -14 | 19 | H B H B T H |
10 | Alashkert | 20 | 3 | 5 | 12 | 13 | 36 | -23 | 14 | B H B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 18 | 0 | 2 | 16 | 6 | 52 | -46 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: