Đối đầu Urartu vs Alashkert, 21h00 ngày 30/11
Kết quả Urartu vs Alashkert
Đối đầu Urartu vs Alashkert
Phong độ Urartu gần đây
Phong độ Alashkert gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Urartu vs Alashkert
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Urartu vs Alashkert trước đây
-
24/08/2024Alashkert0 - 3Urartu0 - 1W
-
16/05/2024Urartu6 - 1Alashkert1 - 1W
-
16/03/2024Alashkert0 - 2Urartu0 - 1W
-
08/11/2023Urartu1 - 0Alashkert0 - 0W
-
15/09/2023Alashkert4 - 2Urartu0 - 0L
-
27/05/2023Alashkert3 - 2Urartu2 - 0L
-
02/04/2023Urartu1 - 0Alashkert1 - 0W
-
10/11/2022Alashkert0 - 0Urartu0 - 0D
-
10/09/2022Urartu1 - 1Alashkert0 - 1D
-
03/05/2022Alashkert1 - 1Urartu0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Urartu vs Alashkert
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs Alashkert: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs Alashkert: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs Alashkert: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urartu (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Urartu (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Urartu và Alashkert trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Avan Academy | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 15 | 21 | 35 | B T T H T H |
2 | Urartu | 17 | 10 | 2 | 5 | 32 | 18 | 14 | 32 | T B T B B T |
3 | FC Noah | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 8 | 29 | 31 | T T T T T T |
4 | FC Pyunik | 15 | 10 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 31 | T T T T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 16 | 8 | 2 | 6 | 33 | 21 | 12 | 26 | B B T T B T |
6 | Shirak | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 22 | -8 | 24 | B H T H T T |
7 | BKMA | 16 | 5 | 2 | 9 | 27 | 32 | -5 | 17 | B B B B T H |
8 | FC West Armenia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 28 | -12 | 17 | H T T B H B |
9 | Ararat Yerevan | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 28 | -14 | 15 | B B B H B H |
10 | Alashkert | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 31 | -19 | 13 | T T B B B H |
11 | Gandzasar Kapan | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 39 | -34 | 2 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: