Kết quả Urartu vs FK Van Charentsavan, 22h00 ngày 16/10
Kết quả Urartu vs FK Van Charentsavan
Đối đầu Urartu vs FK Van Charentsavan
Phong độ Urartu gần đây
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/10/202422:00
-
Urartu 23FK Van Charentsavan 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.79+0.75
1.03O 2.75
0.78U 2.75
1.021
1.44X
4.002
5.75Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.75O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urartu vs FK Van Charentsavan
-
Sân vận động: Banants Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 11
-
Urartu vs FK Van Charentsavan: Diễn biến chính
-
8'0-0Klaidher Macedo
-
15'Sergey Mkrtchyan (Assist:Artem Polyarus)1-0
-
25'Aleksandr Putsko1-0
-
28'1-0Momo Fanye Toure
-
34'1-0Momo Fanye Toure
-
43'1-1Izuchukwu Okonkwo (Assist:Arsen Sadoyan)
-
45'1-1Yuri Gareginyan
-
59'Ivan Ignatyev2-1
-
80'2-1Karen Nalbandyan
-
84'Erik Piloyan2-1
-
87'Artem Polyarus3-1
-
90'3-1Izuchukwu Okonkwo
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Urartu vs FK Van Charentsavan: Số liệu thống kê
-
UrartuFK Van Charentsavan
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
95Pha tấn công80
-
-
53Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 16 | 13 | 1 | 2 | 53 | 10 | 43 | 40 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 35 | T T H T H B |
3 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
4 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | BKMA | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 33 | -4 | 20 | B B B T H T |
8 | FC West Armenia | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 37 | -17 | 20 | T B H B T B |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation