Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Grange Thistle SC vs Magic United TFA, 16h00 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Australia Queensland Premier League 2 2024 » vòng 20

  • Grange Thistle SC vs Magic United TFA: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal 
  • 52'
    0-2
    goal 
  • 57'
    0-3
    goal 
  • 82'
    goal 
    1-3
  • BXH Australia Queensland Premier League 2
  • BXH bóng đá Australia mới nhất
  • Grange Thistle SC vs Magic United TFA: Số liệu thống kê

  • Grange Thistle SC
    Magic United TFA
  • 2
    Phạt góc
    14
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 39
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Australia Queensland Premier League 2 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Holland Park Hawks FC 22 18 3 1 69 28 41 57 H B T T H T
2 Magic United TFA 22 18 0 4 76 31 45 54 T T T T T B
3 North Star 22 13 2 7 48 36 12 41 H B T T B T
4 Grange Thistle SC 22 11 7 4 60 40 20 40 T B H B H T
5 Pine Hills 22 12 1 9 49 39 10 37 B B T T T T
6 Maroochydore Swans FC 22 8 3 11 61 59 2 27 H T H B B B
7 North Lakes United 22 8 2 12 50 64 -14 26 H T B B T T
8 Souths United 22 8 2 12 43 63 -20 26 T T T B B B
9 Samford Ranges 22 7 4 11 58 58 0 25 B T B B H B
10 Taringa Rovers 22 6 3 13 47 66 -19 21 B B B T H T
11 Ipswich knights SC 22 4 4 14 38 65 -27 16 T T B T H B
12 Bayside United FC 22 3 1 18 27 77 -50 10 B B B B H B